Bài học hôm nay: Phân biệt các cách chia Động từ có quy tắc – regelmäßig verben

 

Hầu hết các động từ trong tiếng Đức là động từ có quy tắc (regelmäßige Verben). Khi chia các động từ này ở thì hiện tại, phần gốc động từ (Verbstamm) được giữ nguyên còn phần đuôi động từ sẽ thay đổi theo đại từ nhân xưng.

jenga 4027763 640

Ta có bảng quy tắc chia như sau:

Infinitiv Stamm ich du er/sie/es wir ihr sie/Sie
machen mach mache machst macht machen macht machen

Một số trường hợp cần lưu ý:

1 Các động từ có quy tắc kết thúc bằng t, d, m, n

Các động từ có quy tắc kết thúc bằng t, d, m, n, ta phải thêm "e" vào giữa gốc động từ và đuôi động từ, ví dụ:

Infinitiv Bedeutung ich du er/sie/es wir ihr sie/Sie
anworten trả lời anworte          
arbeiten làm việc   arbeitest        
atmen thở     atmet      
begegnen gặp       begegnen    
beobachten xem         beobachtet  
bilden xây dựng           bilden
bitten hỏi bitte          
finden tìm kiếm   findest        
gründen thành lập     gründen      
heiraten kết hôn       heiraten    
mieten thuê         mietet  
öffnen mở           öffnen
rechnen đếm rechne          
reden nói   redest        
retten cứu thoát     rettet      
trocknen sấy khô       trocknen    
warten chờ đợi         wartet  
zeichnen vẽ           zeichen

Các bạn hãy luyện tập bằng cách điền đầy đủ vào bảng trên nhé!

2 Các động từ có quy tắc kết thúc bằng s, ß, x, z

Các động từ có quy tắc kết thúc bằng s, ß, x, z, khi chia ở ngôi thứ 2, đuôi động từ là "-t", thay vì "-st"

Ví dụ:

- beweisen (chứng minh | to prove) => du beweist

- heizen (làm nóng | to heat) => du heizt

- mixen (pha trộn | to remix) => du mixt

- reisen (đi du lịch | to travel) => du reist

- reißen (bị đứt, bị rách | to tear, giật đứt | to sever) => du reißt

- reizen (khêu gợi, chọc giận, kích động | to provoke) => du reizt

- sich auf setzen (ngồi | to sit on) => du setzt auf

- sitzen (ngồi | to sit) => du sitzt

3 Các động từ kết thúc bằng đuôi -eln

Các động từ kết thúc bằng đuôi -eln, khi chia ở ngôi "ich", ta chuyển thành đuôi "-le" (tức là bỏ chữ "e" ở đẳng trước chữ "l" và thay chữ "n" bằng chữ "e")

Ví dụ:

- sammeln (sưu tập | to collect) => ich sammle

- googeln (tìm kiếm trên google | to google) => ich google

- lächeln (mỉm cười | to smile) => ich lächle

- klingeln (bấm chuông | to ring) => ich klingle

- Các động từ kết thúc bằng đuôi  -ern, khi chia ở ngôi "ich", ta bỏ "n" và thay bằng "e" => thành đuôi "-ere"

Ví dụ:

- erinnern (nhớ lại | to remmember) => ich erinnre

- feiern (mở tiệc | to party) => ich feiere

- ...

HOCTIENGDUC.DE

 

 

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức