Đa phần các động từ tiếng Đức ở Perfekt sẽ đi với haben, nhưng sẽ có một số động từ mang nghĩa chuyển động sẽ đi với sein.

Dưới đây là danh sách các động từ tiếng Đức đi với sein ở Perfekt hay gặp nhất mà các bạn cần nắm vững.

Trong chương trình học tiếng Đức A1, thì quá khứ Perfekt là một nội dung rất quan trọng.

Chúng ta sẽ sử dụng Perfekt trong nói và viết hàng ngày. Nếu xét về cách chia động từ Perfekt còn dễ nhớ hơn Präteritum.

Động từ tiếng Đức đi với sein ở Perfekt: Động từ có quy tắc (regelmäßige Verben)

Động từ có quy tắc trong tiếng Đức sẽ theo công thức: ge-Verbstamm–Endung hoặc Präfix-ge-Verbstamm–Endung. 

Với Endung là -t, -et, hoặc -en.

Ví dụ: aufwachen – aufgewacht

landen – gelandet

1. aufwachen (thức dậy, ngủ dậy) – ist aufgewacht:

Ich bin heute zu spät aufgewacht. – Hôm nay tôi ngủ dậy rất muộn

2. auswandern (di cư, chuyển sang một nước khác để sinh sống – ist ausgewandert

Meine Großeltern sind aus Deutschland ausgewandert. – Bố mẹ tôi di cư từ Đức.

 

Danh sách các động từ tiếng Đức đi với sein ở Perfekt – auswandern

3. begegnen

  • a. gặp gỡ ai một cách tình cờ;
  • b. phản ứng lại với một việc nào đó, vấn đề nào đó;
  • c. gặp cái gì đó phải xử lý) – ist begegnet

Er ist ihr zum ersten Mal in einem Supermarkt begegnet. – Anh ấy (tình cờ) gặp cô ấy lần đầu ở một siêu thị

4. explodieren (nổ tung) – ist explodiert

Die Gasleitung ist explodiert. – Đường ống dẫn khí đã phát nổ

5. folgen (đi theo, dõi theo ai/ cái gì) – ist gefolgt

Der Polizist ist dem Taschendieb gefolgt. – Cảnh sát đã đi theo tên móc túi

 

6. klettern (leo trèo) – ist geklettert

Das Kind ist auf einen Baum geklettert. – Đứa bé đã trèo lên một cái cây

7. landen (hạ cánh, vào bờ; đi đến đâu đó) – ist gelandet

Das Flugzeug ist sicher gelandet. – Chiếc máy bay đã hạ cánh an toàn

magazine publication 4029452 640 

Danh sách các động từ tiếng Đức đi với sein ở Perfekt – landen

8. reisen (đi du lịch) – ist gereist

Früher bin ich sehr gern gereist. – Trước đây tôi rất thích đi du lịch

9. starten (bắt đầu, khởi đầu)– ist gestartet

Das Flugzeug ist planmäßig gestartet. – Chiếc máy bay đã khởi hành như kế hoạch

10. wandern (đi bộ lang thang; đi phượt) – ist gewandert

Wir sind stundenlang gewandert. – Chúng tôi đã đi bộ hàng giờ đồng hồ rồi

11. zurückkehren (đi về, trở về) – ist zurückgekehrt

Mein Freund ist gestern aus dem Urlaub zurückgekehrt. – Hôm qua bạn tôi đã trở về sau kỳ nghỉ

 

airport 731196 640 

Danh sách các động từ tiếng Đức bất quy tắc đầy đủ nhất

Động từ tiếng Đức đi với sein ở Perfekt: Động từ bất quy tắc (unregelmäßige Verben)

Các động từ bất quy tắc trong tiếng Đức sẽ thay đổi hình thức không theo nguyên tắc nào, và chúng ta buộc phải nhớ theo từng từ.

12. bleiben (a. ở lại; b. tiếp tục duy trì trạng thái, vị trí đang có)  – ist geblieben

Ich bin gestern zu Hause geblieben. – Tôi đã ở nhà hôm qua

13. fahren (đi, di chuyển cùng với phương tiện nào đó)– ist gefahren

Mein Schwager ist nach Irland gefahren. – Anh rể tôi đã đi đến Ireland

14. fallen (rơi xuống) – ist gefallen

Alle Äpfel sind vom Baum gefallen. – Tất cả táo đã rơi từ trên cây

15. fliegen (bay, di chuyển trên không) – ist geflogen

Mein Großvater ist noch nie geflogen. – Ông của tôi chưa từng bay (đi máy bay)

16. gehen (đi lại nói chung) – ist gegangen

Meine Freundin ist schon nach Hause gegangen. – Bạn gái của tôi đã trở về nhà

17. kommen (đi tới đâu đó) – ist gekommen

Meine Eltern sind gestern zu Besuch gekommen. – Cha mẹ tôi đã đến thăm ngày hôm qua

18. laufen (chạy, chạy bộ) – ist gelaufen

Ich bin 400 Meter in 50 Sekunden gelaufen. – Tôi đã chạy 400 mét trong vòng 50 giây

 

books 1194457 640 

Danh sách các động từ tiếng Đức đi với sein ở Perfekt – laufen

19. sein (a. rằng, thì, là, mà; ở trong trạng thái, b. địa điểm nào đó…) – ist gewesen

Ich bin in Berlin gewesen. – Tôi đã từng ở Berlin

20. springen (nhảy lên cao, không phải nhảy nhót tanzen) – ist gesprungen

Die Katze ist auf den Baum gesprungen. – Con mèo đã nhảy lên trên cây

21. steigen (tăng lên, nâng lên một mức độ nào đó cao hơn) – ist gestiegen

Die Benzinpreise sind stark gestiegen. – Giá xăng đã tăng mạnh

22. sterben (chết) – ist gestorben

Mein Nachbar ist gestern gestorben. Hàng xóm của tôi đã chết ngày hôm qua

23. treten (đá cái gì đó, bước đi, bước lên, bước vào)– ist getreten

Er ist auf eine Wespe getreten. – Anh ta đã dẫm lên một con ong

 

 

books 1276657 640 

Danh sách các động từ tiếng Đức đi với sein ở Perfekt – treten

24. wachsen (lớn lên, phát triển, mọc lên, tăng trưởng)– ist gewachsen:

Das Bruttosozialprodukt ist jährlich um 3 Prozent gewachsen. – Tổng thu nhập quốc dân đã tăng trưởng 3% mỗi năm.

25. werden (trở thành ai đó, cái gì đó)– ist geworden

Mein Schulfreund ist später Schauspieler geworden. – Bạn học cảu tôi sau này đã trở thành một diễn viên.

 

Động từ bất quy tắc đi với cả sein và haben trong tiếng Đức

26. schwimmen (bơi)– ist/hat geschwommen

Er ist (hat) viel geschwommen. – Anh ấy đã bơi nhiều

27. sitzen (ngồi) – ist/ hat gesessen

Die Schüler sind (haben) den ganzen Tag vor dem Computer gesessen. – Các học sinh đã ngồi cả ngày trước máy vi tính

28. stehen (a. đứng, b. phù hợp với cái gì)– ist/hat gestanden:

Das Auto ist (hat) vor der Garage gestanden. – Chiếc xe ô tô đã đừng trước Gara

 

Động từ tiếng Đức đi với sein ở Perfekt: Động từ hỗn hợp (gemischte Verben)

Động từ hỗn hợp (gemischte Verben) trong tiếng Đức là gì?

29. rennen (chạy, có sự tăng tốc) – ist gerannt

Die Kinder sind schnell nach Hause gerannt. – Những đứa trẻ đã chạy nhanh về nhà

30. verbrennen (cháy) – ist verbrannt

Alle Papiere sind im Haus verbrannt. – Tất cả giấy tờ trong ngôi nhà đã bị cháy

 

 

Trên đây là danh sách khá đầy đủ các động từ tiếng Đức đi với sein ở Perfekt. Bên cạnh đó sẽ có thêm rất nhiều động từ khác được ghép thêm các tiền tố (Präfix) để tạo thành động từ mới, ví dụ như:

ausstehen, abstehen.

ausstehen = > ausgestanden

abstehen => abgestanden

Tuy nhiên chúng ta vẫn áp dụng cách chia động từ phần gốc động từ (Stammverben) sau đó ghép thêm tiền tố.

 

 

 

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức