Tính từ tiếng Đức thường được biến đổi cho phù hợp với danh từ đứng sau nó trong vai trò bổ nghĩa cho danh từ đó.

Cùng HOCTIENGDUC.DE tìm hiểu về Tính từ trong tiếng Đức

 

934 1 Tim Hieu Vetinh Tu Trong Tieng Duc

1. Tính từ là gì?

Tính từ là từ dùng để mô tả tính chất của danh từ. Tính từ thường dùng trong câu trả lời cho câu hỏi "Wie?", tức là "như thế nào?".

Vì vậy trong tiếng Đức, tính từ (die Adjektiv) còn được gọi là Eigenschaftswörter (từ chỉ tính chất) hoặc Wie-Wörter (từ trả lời cho câu hỏi "Wie?").

2. Vị trí của tính từ trong câu.

Tính từ đứng trước và sau danh từ (Nomen)

- Khi tính từ đứng đằng trước danh từ, đuôi của tính từ sẽ phụ thuộc vào số lượng (số ít, số nhiều), giống (giống đực, giống cái, giống chung) và cách (cách I, II, III, IV) của danh từ.

- Khi tính từ đứng đằng sau danh từ, tính từ sẽ không thay đổi (không phải biến đổi đuôi).

 

Tính từ đi kèm với các động từ "sein" (là | to be), "werden" (trở thành | to become) và "bleiben" (tiếp tục, duy trì | to keep)

Khi tính từ đứng đằng sau các động từ "sein", "werden", "bleiben", tính từ cũng sẽ không phải biến đổi đuôi. Ví dụ:

Ich bin traurig. (Tôi buồn) Er bleibt ungerührt. (Ông ấy vẫn bất động)

 

3. Các dạng so sánh của tính từ trong tiếng Đức.

  1. So sánh tương đương:Er ist groß. Er ist so groß wie Markus.
  2. So sánh hơn:Er is größer als sie.
  3. So sánh nhất:Er is am größten.

4. Tính từ đi kèm với động từ nguyên thể.

Ví dụ: Er ist bereit zu gehen. (Anh ấy đã sẵn sàng để lên đường).

 

5. Tính từ đi kèm với một số giới từ nhất định.

Có một số tính từ sẽ đi kèm với những giới từ nhất định để tạo ra cụm từ có nghĩa mới.

Ví dụ tính từbefreundetcó nghĩa là thân thiện, thân thiết (giữa bạn bè với nhau), khi kết hợp với giới từ mit (befreundet + mit + Dativ), ta có:

Ich will nicht mit dir befreundet sein.

Có nghĩa là: Tôi không muốn trở nên thân thiết/làm bạn với bạn.

 

HOCTIENGDUC.DE

 

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức