Trình độ A1

Bài 26 - A1: sử dụng

Bài 26 - A1: sử dụng "đối cách" trong tiếng Đức | Akkusativartikel

Trong tiếng Đức, chúng ta có 4 trường hợp ngữ pháp (“Cases”), trong đó nominative (cách chủ ngữ) là cách bạn đã học. Trong bài này, bạn sẽ học về accusative case (đối cách). Trong Bài 26,

...
Từ vựng tiếng Đức mỗi ngày: khi đến đại lý để tư vấn mua hoặc thuê bao điện...

Từ vựng tiếng Đức mỗi ngày: khi đến đại lý để tư vấn mua hoặc thuê bao điện thoại smartphone

Trong cuộc sống hiện đại, điện thoại di động đã trở thành một phần không thể thiếu. Nếu bạn đang ở Đức và cần mua hoặc thuê bao một chiếc smartphone, biết một số từ vựng cơ bản và cách diễn đạt

...
Bài 25 - A1: Nói về

Bài 25 - A1: Nói về "gia đình tôi" trong tiếng Đức | Meine Familie

Trong bài học này, bạn sẽ học cách sử dụng các mạo từ sở hữu mà bạn đã học ở bài học trước. Chủ đề của bài học này là “Gia đình”. Ngoài việc học các từ tiếng Đức chỉ các thành viên trong gia

...
Bài 24 - A1: Đại từ sở hữu trong tiếng Đức | possessivpronomen (nominativ)

Bài 24 - A1: Đại từ sở hữu trong tiếng Đức | possessivpronomen (nominativ)

Bạn đã học đại từ trong tiếng Đức trong bài 11. Trong bài 24, bạn sẽ học "mạo từ sở hữu" (possessivartikel) như "của tôi", "của bạn" hoặc "của anh/chị ấy" (mein, dein, sein) ở dạng chủ

...
Bài 23 - A1: Làm thế nào để nói về thời gian? (không chính thức) trong tiếng...

Bài 23 - A1: Làm thế nào để nói về thời gian? (không chính thức) trong tiếng Đức | Inoffizielle Zeit

Tiếng Đức có hai cách để nói thời gian: cách chính thức (offizielle Zeit) và cách không chính thức (inoffizielle Zeit). Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách không chính thức, một cách nói

...
Bài 22 - A1: Làm thế nào để biết thời gian? (chính thức) trong tiếng Đức |...

Bài 22 - A1: Làm thế nào để biết thời gian? (chính thức) trong tiếng Đức | Offizielle Zeit

Trong bài 22, bạn sẽ học "Cách xác định giờ chính thức?". Có nhiều tình huống trong cuộc sống hàng ngày mà bạn cần phải đọc giờ, và đôi khi những tình huống như vậy có thể mang tính trang trọng,

...
Bài 21 - A1: Mạo từ phủ định trong tiếng Đức | negative artikel

Bài 21 - A1: Mạo từ phủ định trong tiếng Đức | negative artikel

Trong bài 21, bạn sẽ học về keinkeine, các mạo từ phủ định trong tiếng đức.