Từ vựng tiếng Đức
Trong bài viết này, HOCTIENGDUC sẽ tổng hợp cho các bạn các cụm từ giúp cho việc diễn đạt ý trôi chảy và lưu loát hơn.
Dùng để thêm ý
- zudem, überdies, im übringen: hơn nữa
- und: và
- auch: cũng
- ebenfalls, ebenso: tương tự
- in gleicher Weise: theo cách tương tự
- außerdem: bên cạnh đó
- zusätzlich, ergänzend: thêm vào đó
![1 Top Cac Tu Cum Tu Lien Ket Cau Trong Tieng Duc Giup Cho Viec Dien Dat Y Troi Chay Va Luu Loat Hon](/images/stories/content/2021/11/17/1_top-cac-tu-cum-tu-lien-ket-cau-trong-tieng-duc-giup-cho-viec-dien-dat-y-troi-chay-va-luu-loat-hon.jpg)
Dùng để định hình lại ý kiến
- mit anderen Wörten: theo cách nói khác
- das bedeutet/ das heißt: điều đó có nghĩa là…
Dùng để sắp xếp thứ tự
- zuerst, zunächst: đầu tiên
- zweitens: thứ hai
- schließlich, letztendlich: cuối cùng
HOCTIENGDUC.DE
Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức