Bài tổng hợp sau đây sẽ cung cấp cho các bạn những cụm từ viết tắt phổ biến trong tiếng Đức và giải nghĩa tiếng Việt.

Khi tiếp xúc với một ngôn ngữ mới, một trong những yếu tố cần thiết mà học viên cần biết chính là những từ viết tắt thông dụng, để có thể sử dụng nhuần nhuyễn các phương tiện học tập và làm việc, như từ điển, báo chí, bản đồ...

 

Các từ viết tắt trong tiếng Đức (Abkürzungen)

Abb – Abbildung: sự minh hoạ

BLZ – Bankleitzahl: mã phân loại nhân hàng

b.w – bitte wenden: xin hãy quay trở lại

bzw. – beziehungsweise: cũng như

ca. – circa: xấp xỉ, khoảng

 

d.h.das heißt: có nghĩa là

C – Celcius: độ C

Ggf – gegebenenfalls: nếu cần thiết, nếu phù hợp

Hrsg. – Herausgeber: biên tập viên

i.A – im Auftrag: thay mặt cho

 

i.R - in Ruhestand: đã nghỉ hưu

IQ - Intelligenzquotient: chỉ số thông minh

j.w.d – weit entfernt (umg.): nơi rất xa xôi

Kfz Kraftfahrzeug: xe mô tô/xe chạy bằng máy Lkw – Lastkraftwagen: xe trọng tải lớn

m – meter: mét

 

Mwst. – Mehrwertsteuer: thuế giá trị gia tăng

Nr. – Nummer: số

p.a. – per annum: mỗi năm

Pkw Personenkraftwagen: phương tiện cá nhân

PLZ – Postleitzahl: mã số bưu điện

934 1 Cac Tu Viet Tat Hay Dung Nhat Trong Tieng Duc

PS – Postskriptum: tái bút

PS Pferdestärke: mã lực

Sog. – sogenannt: được gọi là, cái được gọi là

Str. – Straße: đường

Tel. – Telefon: điện thoại

 

u.U. – unter Umständen: có khả năng xảy ra

usw. – und so weiter: vân vân

WC – Toilette: phòng vệ sinh

z.B. – zum Beispiele: ví dụ như

z.H. – zur Hand: dành cho

 

z.Z. – zur Zeit: lúc này

AG – Aktiengesellsschaft: công ty cổ phần

BAT – Bundesangestelltentarif: thang lương liên bang

BGB - Bundesgesetzbuch: luật liên bang BRD - Bundesrepublik Deutschland: Cộng hoà liên bang Đức

DAAD – Deutscher Akademischer Austauschdients: Viện trao đổi đào tạo Đại học Đức

 

DAX – Deutscher Aktienindex: chỉ số chứng khoáng

ECU - Europäische Währungseinheit: đơn vị tiền tệ châu Âu

EDV - Elektronische Datenverarbeitung: xử lý dữ liệu điện tử EG – Europäische Gemeinschaft: cộng đồng châu Âu

GG – Grundgesetz: hiến pháp liên bang

GmbH - Gesellschaft mit beschränkter Haftung : công ty trách nhiệm hữu hạn MdE - Mitglied Europäischen Parlaments: thành viên nghị viện châu Âu

HOCTIENGDUC.DE

 

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức