Bài học 83. Bãi biển: Nghe phát âm chuẩn - Hãy đi bơi - Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

sea 2600751 640

Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

Wasser (das)
Nước
Pool (der)
Bể bơi
Badewärter (der)
Người cứu hộ ở bể bơi, bãi biển
Surfboard (das)
Kickboard
Schnorchel (der)
Ống thở
Schnorcheln
Lặn có ống thở
Surfen
Lướt sóng
Schwimmen
Bơi
Tauchen
Lặn

 

HOCTIENGDUC.DE - 2016

 

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức