Từ vựng Tiếng Đức chủ đề Đồ nội thất trong Văn phòng 

Từ vựng Tiếng Đức chủ đề Đồ nội thất trong Văn phòng

books 691980 640

Tisch (der)
Bàn
Papierkorb (der)
Giỏ giấy loại
Stuhl (der)
Ghế
Lautsprecher (der)
Loa
Flagge (die)
Cờ
Licht(das)
Ánh sáng
Ist das sein Schreibtisch?
Đây là bàn làm việc của anh ấy phải không?
Nachricht (die)
Tin nhắn
Lampe (die)
Đèn

Từ vựng tiếng Đức hay dùng trong văn phòng

Tôi đang tìm đồ bấm - Ich suche einen Hefter

Bút chì - Bleistift (der)

Đinh ghim - Heftzwecke (die)

Sách - Buch (das)

 

Giấy - Papier (das)

Sổ tay - Notizheft (das)

LịchKalender (der)

Cuộn băng keo - Klebeband (das)

Tôi cần tìm bản đồ - Ich suche eine Karte

 

 

 

 

 

HOCTIENGDUC.DE - 2016

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức