Vừa sang Đức, đi siêu thị thôi cũng thấy căng thẳng? Bài viết này tổng hợp các mẫu câu tiếng Đức cần thiết khi mua sắm ở siêu thị Đức, từ chọn đồ, hỏi giá đến thanh toán, giúp bạn tự tin hơn khi mua sắm.

1001 Tình huống ở siêu thị Đức – Thuộc mấy câu này là “sống được”!

Chọn đồ

Khi đang chọn đồ ở siêu thị Đức, bạn có thể sử dụng những câu sau:

  • Wie viel kostet das? – Cái này bao nhiêu tiền?
  • Gibt es das auch in Größe M? – Có size M không?
  • Haben Sie frisches Brot? – Bạn có bánh mì mới ra lò không?
  • Ist das im Angebot? – Món này đang giảm giá phải không?
  • Kann ich das probieren? – Tôi có thể thử không? (thường dùng ở quầy ăn thử)

Những câu hỏi này sẽ giúp bạn dễ dàng tìm hiểu thông tin về sản phẩm và lựa chọn được những sản phẩm phù hợp với mình.

Thanh toán

Đến lúc thanh toán, bạn cần biết những câu sau:

  • Ich möchte bitte zahlen. – Tôi muốn thanh toán.
  • Mit Karte, bitte. – Trả bằng thẻ.
  • Bar, bitte. – Trả bằng tiền mặt.
  • Haben Sie eine Kundenkarte? – Bạn có thẻ thành viên không?
  • Brauchen Sie den Bon? – Bạn có cần hóa đơn không?

Việc sử dụng đúng các câu này sẽ giúp quá trình thanh toán diễn ra nhanh chóng và suôn sẻ.

Túi & Đóng gói

Về vấn đề túi và đóng gói, bạn có thể sử dụng những câu sau đây:

  • Haben Sie eine Tüte? – Bạn có túi nilon không?
  • Ich habe meine eigene Tasche. – Tôi có mang túi riêng rồi.
  • Kann ich das in zwei Tüten packen? – Có thể chia ra hai túi được không?

Những câu này sẽ giúp bạn quản lý số lượng túi nilon sử dụng và bảo vệ môi trường.

Câu người bán hay nói

Để tránh bối rối, bạn nên hiểu những câu mà người bán hàng thường nói:

  • Sammeln Sie Punkte? – Bạn có tích điểm không?
  • Möchten Sie eine Quittung? – Bạn có muốn lấy hóa đơn không?
  • Das macht 13 Euro 20. – Tổng cộng hết 13 Euro 20.
  • Haben Sie klein? – Bạn có tiền lẻ không?

Một ví dụ về hội thoại:

Khách hàng: Wie viel kostet das Brot? (Cái bánh mì này bao nhiêu tiền?)

Nhân viên: Das kostet 2 Euro. (2 Euro)

Khách hàng: Okay, ich nehme zwei. Mit Karte, bitte. (Được rồi, tôi lấy hai cái. Trả bằng thẻ)

Gợi ý cách luyện tập

Để ghi nhớ và sử dụng thành thạo các câu này, bạn có thể áp dụng các cách sau:

  • Ghi ra giấy & dán lên tủ lạnh
  • Luyện nói 5 phút/ngày – giả lập tình huống
  • Học 1 nhóm câu/ngày thay vì nhồi nhét tất cả

Bài tập nhỏ

Hãy dịch các câu sau sang tiếng Việt:

  1. Haben Sie Erdbeeren?
  2. Ist der Käse im Angebot?
  3. Ich möchte bitte mit Karte bezahlen.

Đáp án:

  1. Bạn có dâu tây không?
  2. Phô mai này có đang giảm giá không?
  3. Tôi muốn thanh toán bằng thẻ.

Chúc bạn thành công!

Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!

Chúc bạn học tốt!

 


©2005-2025 HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức