Từ vựng tiếng Đức

Bài học 81. Bãi biển: Nghe phát âm về Đồ mang đi biển

Bài học 81. Bãi biển: Nghe phát âm về Đồ mang đi biển

Bài học 81. Bãi biển: Đồ mang đi biển -  Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

Bài học 80. Bãi biển: Nghe phát âm về Tắm nắng

Bài học 80. Bãi biển: Nghe phát âm về Tắm nắng

Nghe phát âm về Tắm nắng, trên bãi biển - Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

Bài học 79. Thực phẩm: Nghe phát âm về Số lượng và đồ đựng thức ăn

Bài học 79. Thực phẩm: Nghe phát âm về Số lượng và đồ đựng thức ăn

Bài học 79. Thực phẩm: Nghe phát âm về Số lượng và đồ đựng thức ăn - Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

Bài học 78. Thực phẩm: Nghe phát âm về Gia vị

Bài học 78. Thực phẩm: Nghe phát âm về Gia vị

Bài học 78. Thực phẩm: Nghe phát âm về Gia vị - Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

Bài học 77. Thực phẩm: Nghe phát âm về Hải sản

Bài học 77. Thực phẩm: Nghe phát âm về Hải sản

Bài học 77. Thực phẩm: Nghe phát âm về Hải sản - Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

Bài học 76. Thực phẩm: Nghe phát âm về Đồ uống và món ăn

Bài học 76. Thực phẩm: Nghe phát âm về Đồ uống và món ăn

Bài học 76. Thực phẩm: Nghe phát âm về Đồ uống và món ăn  -  Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

Bài học 75. Thực phẩm: Nghe phát âm tại hiệu bánh

Bài học 75. Thực phẩm: Nghe phát âm tại hiệu bánh

Bài học 75. Thực phẩm: Nghe phát âm tại hiệu bánh, các loại bánh tiếng Đức -  Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức

...