Tiếng Đức trong lĩnh vực Tài chính, Ngân hàng và Bảo hiểm hay sử dụng nhất

Tiếng Đức thông dụng: Những từ vựng cần thiết về Ngân hàng, Tài khoảnBảo hiểm cùng một số mẫu câu hay dùng nhất.

 

Tiếng Đức trong lĩnh vực Tài chính, Ngân hàng và Bảo hiểm hay sử dụng nhất - 0

Các từ vựng tiếng Đức về Tài khoản

  1. Girokonto: Tài khoản ngân hàng
  2. Sparkonto: Tài khoản tiết kiệm
  3. Privatkonto: Tài khoản riêng/ Tài khoản cá nhân
  4. Gemeinschaftskonto: Tài khoản chung
  5. Kinderkonto: Tài khoản con
  6. Konto für fremde Währungen: Tài khoản Ngoại tệ
  7. Businesskonto: Tài khoản Kinh doanh
  8. Studentenkonto: Tài khoản Sinh viên

Các từ vựng tiếng Đức về Bảo hiểm

  1. Hausratsversicherung: Bảo hiểm gia đình
  2. Reiseversicherung: Bảo hiểm du lịch
  3. Lebensversicherung: Bảo hiểm Nhân thọ
  4. Krankenversicherug: Bảo hiểm sức khỏe
  5. KFZ-Versicherung: Bảo hiểm xe hơi/ xe ô-tô riêng
  6. Versicherung für HaustiereBảo hiểm thú nuôi
  7. Diebstahlversicherung: Bảo hiểm trộm cắp
  8. Hypothekenversicherung: Bảo hiểm thế chấp
  9. StudentenversicherungBảo hiểm Sinh viên
  10. Gruppenversicherung: Bảo hiểm nhóm
  11. SachversicherungBảo hiểm tài sản
  12. Flutschutzversicherung: Bảo hiểm lũ lụt
  13. Brandschutzversicherung: Bảo hiểm hỏa hoạn

Những mẫu câu giao tiếp thông dụng về chủ đề Tài khoản

  1. Ich möchte ein Bankkonto eröffnen.Tôi muốn mở một tài khoản ngân hàng.
  2. Ich möchte mein Bankkonto kündigen.Tôi muốn đóng tài khoản của mình.
  3. Können Sie mein Konto sperrenCó thể khóa tài khoản ngân hàng của tôi được không?
  4. Meine Kreditkarte wurde gestohlenThẻ ngân hàng của tôi bị mất cắp.
  5. Ich habe meine Kreditkarte verloren. Tôi mất thẻ tín dụng.
  6. Ich brauche eine Ersatzkarte. Tôi cần một thẻ mới thay thế.
  7. Kann ich ein Bankkonto online eröffnen? Tài khoản ngân hàng có thể mở online được hay không?
  8. Bekomme ich eine Debitkarte oder Kreditkarte? Tôi sẽ nhận được thẻ vay nợ hay thẻ tín dụng?
  9. Kann ich vom Handy aus Bankaufträge ausführen? Tôi có thể làm thủ tục ngân hàng trên điện thoại được không?
  10. Was für Kontotypen gibt es? Bạn có những loại thẻ nào?
  11. Fallen monatlich Gebühren an? Có khoản phí hàng tháng nào không?
  12. Kann ich gebührenfrei Geld abheben? Tôi có được rút tiền miễn phí không?
  13. Welche Gebühren fallen bei der Nutzung von Geldautomaten anderer Banken an? Phí khi lấy tiền ở các máy rút tiền của ngân hàng khác là bao nhiêu?
  14. Welche Kommissionsgebühren fallen bei internationalen Überweisungen an? Phí chuyển tiền quốc tế là bao nhiêu?
  15. Gibt es eine Versicherung falls ich die Karte verliere oder sie mir gestohlen wird?  Có bảo hiểm trong trường hợp thẻ ngân hàng của tôi bị mất hoặc bị đánh cắp hay không?
  16. Wie schützen Sie mich vor Betrugsversuchen? Có những cách nào để bảo vệ tôi khỏi các vụ lừa đảo?

Những mẫu câu giao tiếp thông dụng về chủ đề Tài chính, Ngân hàng

  1. Ich hätte gern mehr Informationen über Kredite. Tôi muốn có thông tin về các khoản vay.
  2. Was muss ich über die Zinsrate wissen? Có điểm gì cần lưu ý về mức lãi suất không?
  3. Ich hätte gern mehr Informationen über HypothekenTôi muốn có thông tin về thế chấp.
  4. Ich würde gerne mit dem Hypothekenberater sprechen. Tôi muốn nói chuyện với người tư vấn thế chấp.
  5. Ich kaufe mein erstes eigenes Haus. Tôi mua nhà lần đầu tiên.
  6. Ich kaufe eine zweite Immobilie. Tôi mua bất động sản lần thứ hai.
  7. Ich möchte die Hypothek refinanzieren. Tôi muốn thế chấp.
  8. Ich möchte bitte meine Hypothek überprüfen. Tôi muốn làm mới thế chấp của mình.

Những mẫu câu giao tiếp thông dụng về chủ đề Bảo hiểm

  1. Ich möchte eine Versicherung abschließen. Tôi muốn mua bảo hiểm.
  2. Was kostet die Versicherung? Giá của bảo hiểm này là bao nhiêu?

Phạm Thành Trung
​Nguồn: BABLA


© 2024 | Học Tiếng Đức

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức



 

Bài học liên quan