Bạn ăn ít nhất 3 lần một ngày. Thời gian ăn uống là quãng thời gian hoàn hảo để bạn thể hiện được những kĩ năng tiếng Đức mà bạn mới học được.
Hãy gây ấn tượng với những người bồi bàn bằng cách diễn đạt một vài câu nói thông dụng tại nhà hàng Đức.
Einen Tisch für [zwei / drei / vier], bitte- Xin vui lòng cho một bàn cho ( hai/ ba/ bốn) người.
Ich habe einen Tisch reserviert- Tôi đã đặt bàn rồi.
Kann ich bitte die [Speisekarte / Weinkarte] sehen?- Tôi có thể xem ( menu/ danh sách rượu) được không?
Ich hätte gern …- Tôi thích...
Was ist der Unterschied zwischen X und Y?- Sự khác biệt giữa X và Y là gì?
Ist das glutenfrei?- Nó không chứa gluten phải không?
Haben Sie vegetarisches Essen?- Bạn có ăn chay không?
Ein Glas Wasser, bitte- Xin vui lòng cho tôi một ly nước.
Và một số từ vựng cơ bản:
- Frühstück/ Bữa ăn sáng;
- Mittagessen/ Bữa trưa;
- Abendessen/ Bữa tối;
- Zum Wohl!/ Chúc mừng!;
- Prost!/ Chúc mừng!;
- Guten Appetit!/ Ăn ngon miệng nhé!;
- Salz/ Muối;
- Pfeffer/ Tiêu;
- Zucker/ Đường;
- Scharf/ Vị cay;
- Süß/ Ngọt;
- Sauer/ Chua;
- Serviette/ Khăn giấy;
- Teller/ Dĩa ăn;
- Gabel/ Nĩa ăn;
- Löffel/ Muỗng ăn;
- Messer/ Dao ăn;
- Glas/ Ly;
- Tasse/ Tách;
- Wo ist die Toilette?/ Nhà vệ sinh ở đâu?;
- Darf ich eine Quittung haben, bitte?/ Vui lòng cho tôi tính tiền.
Thu Hương - HOCTIENGDUC.DE
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!