Điều cơ bản trong giao tiếp ngoài việc dùng đúng ngữ pháp và từ vựng thì việc dùng mệnh đề nào để thể hiện ra được ý kiến bản thân cũng rất quan trọng. Điều này giúp đoạn hội thoại được từ nhiên hơn.

Những mẫu câu thể hiện ý kiến cá nhân trong tiếng Đức

Bên cạnh đó việc dùng các mẫu câu thể hiện ý kiến cá nhân cũng giúp cho bạn có thời gian để suy nghĩ về ý kiến mà bản thân muốn thể hiện.

1 Nhung Mau Cau The Hien Y Kien Ca Nhan Trong Tieng Duc

Gedanken und Meinungen ausdrücken : Bày tỏ suy nghĩ và ý kiến:

  • Ich bin der Meinung, dass…  : Quan điểm của tôi là đây…
  • Meiner Meinung nach [Verb]… : Theo ý kiến ​​của tôi [động từ] …
  • Ich bin mir sicher, dass…  : Tôi chắc chắn rằng …
  • Ich bin davon überzeugt, dass… : Tôi tin chắc rằng …
  • Ich glaube, dass… : Tôi tin rằng…
  • Ich finde, dass… : Tôi nghĩ vậy…
  • Ich denke, dass…: Tôi nghĩ vậy…
  • Meiner Auffassung/Ansicht/Meinung nach….: Theo tôi / ý kiến ​​/ quan điểm….
  • In Bezug auf würde ich sagen, dass …: Về vấn đề, tôi sẽ nói rằng …
  • Ich bin der festen Überzeugung, dass …: Tôi tin chắc rằng …
  • Ich finde/denke, dass …: Tôi thấy / nghĩ rằng …
  • Ich vertrete folgenden Standpunkt…: Tôi đưa ra quan điểm sau đây …

Argumente einsetzen: đưa ra quan điểm:

  • Ich halte das für besonders wichtig, weil…: Tôi nghĩ điều này đặc biệt quan trọng vì …
  • Wenn man bedenkt, dass….dann…: Khi bạn cân nhắc điều đó … thì …
  • Man sollte auf alle Fälle berücksichtigen,dass ….: Trong mọi trường hợp, người ta nên xem xét rằng …
  • Argumenten anderer zustimmen: Đồng ý với lập luận của người khác:
  • Das finde/glaube/meine ich auch: Tôi nghĩ / tin / có nghĩa là điều đó quá.
  • Da haben Sie / hast du natürlich Recht: Bạn là / bạn tất nhiên đúng.
  • Das ist wirklich ein schlagendes Argument: Đó thực sự là một lý lẽ thuyết phục
  • Dein / Ihr Argument leuchtet mir ein.: Lập luận của bạn có ý nghĩa đối với tôi.
  • Genau! (So sehe ich das auch.): Tôi đồng ý! (Đó là cách tôi cũng thấy.)

Argumente ablehnen: Phản đối ý kiến của người khác:

  • Das finde/glaube/meine ich nicht: Tôi không nghĩ / nghĩ / có nghĩa là như vậy.
  • Da bin ich ganz anderer Meinung/Ansicht, weil… : Tôi có một quan điểm / quan điểm hoàn toàn khác, bởi vì…
  • Das kann ich überhaupt nicht nachvollziehen, weil…: Tôi không thể hiểu được điều đó bởi vì …
  • Dem kann ich überhaupt nicht zustimmen, weil….: Tôi không thể đồng ý với điều đó chút nào bởi vì….
  • Das ist doch nicht wahr/nicht richtig.: Điều đó không đúng / không đúng.
  • Da irren Sie sich/irrst du dich!: Bạn sai rồi / ngài sai rồi!
  • Das ist ein Vorurteil.: Đó là một định kiến.

Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!

Chúc bạn học tốt!

 


©2005-2025 HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức