10 mẫu câu tiếng Đức sử dụng trong hiệu thuốc

10 mẫu câu tiếng Đức sử dụng trong hiệu thuốc

Hôm nay chúng ta cùng nhau tìm hiểu một số từ vựng và mẫu câu cơ bản tiếng Đức khá quan trọng trong cuộc sống hàng ngày, đó là tiếng Đức dùng trong hiệu thuốc. Khi bạn cần mua thuốc thì bạn có thể dùng các mẫu câu nào, hoặc những lời khuyên thông dụng của dược sĩ là gì?

Các bạn học tiếng Đức có thể tham khảo và tăng vốn từ vựng bản thân qua bài viết dưới đây:

Wichtige Medikamente, Hilfs- und Heilmittel

  • das Pflaster: Băng dán cá nhân (Urgo)
  • der Verband: Băng vải
  • die Tablette: thuốc viên
  • die Lutschtablette: thuốc ngậm
  • das Zäpfchen: thuốc nhét hình đạn
  • die Tropfen: thuốc nhỏ giọt
  • die Salbe: thuốc mỡ
  • die Creme: kem
  • Ein Medikament kaufen und einnehmen: Mua và dùng thuốc

Cả bác sĩ và dược sĩ thường sẽ cho bạn biết cách dùng thuốc.

1 10 Mau Cau Tieng Duc Su Dung Trong Hieu Thuoc

Dưới dây là một đoạn hội thoại cơ bản các bạn có thể tham khảo

  • Guten Tag, ich bräuchte dieses Medikament.

    Xin chào, tôi cần loại thuốc này.

  • Guten Tag. Dann sehe ich einmal nach, ob wir es da haben …

    Xin chào. Để tôi sẽ xem xét liệu chúng tôi có loại thuốc  này…

  • Das Medikament von genau dieser Firma habe ich gerade nicht da.

    Tôi không có thuốc từ chính xác công ty ngay bây giờ.

  • Aber ich habe das gleiche von einer anderen Firma da. Die Wirkstoffe sind identisch. Wollen Sie das nehmen

    Nhưng tôi có cùng loại của một công ty khác. Các thành phần hoạt động giống hệt nhau. Bạn có muốn lấy nó?

  • Ja, dann nehme ich das.

    Vâng, vậy tôi sẽ lấy nó.

  •  Diese Tabletten sollten Sie dreimal täglich – morgens, mittags und abends – nehmen, jeweils eine halbe Stunde vor den Mahlzeiten auf nüchternen Magen.

    Bạn nên uống những viên này ba lần một ngày – sáng, trưa và tối – nửa giờ trước bữa ăn khi bụng đói.

  • Lassen Sie die Tablette langsam auf der Zunge zergehen, nicht schlucken!

    Để viên thuốc tan chậm trên lưỡi của bạn, không được nuốt! 

  • Nehmen Sie die Packung auch am besten zu Ende, auch wenn es Ihnen vielleicht schon vorher wieder besser geht.

    Tốt nhất là bạn nên uống hết liều thuốc, ngay cả khi bạn có thể cảm thấy tốt hơn trước đó.

Ngoài ra, bạn có thể nhờ dược sĩ tư vấn nếu bạn có những thắc mắc nhỏ.

  •  Hat das Mittel denn Nebenwirkungen

    Thuốc có tác dụng phụ gì không?

  • Nebenwirkungen wurden noch keine festgestellt. Das ist ein pflanzliches Mittel, das gut verträglich ist.

    Chưa có tác dụng phụ nào được xác định. Đây là một phương thuốc thảo dược được dung nạp tốt.

  • Und dann bräuchte ich noch dieses Medikament für die Schilddrüse.

    Và tôi cũng cần loại thuốc này cho tuyến giáp.

  • Das haben wir leider gerade nicht da. Aber ich kann es Ihnen gern bestellen. In zwei Stunden könnten Sie es abholen.

    Thật không may, chúng tôi không có điều đó ngay bây giờ. Nhưng tôi có thể đặt nó cho bạn. Bạn có thể lấy nó sau hai giờ.

  • Das ist gut. Vielen Dank.

    Tốt đấy. Cảm ơn nhiều.

  • So, hier ist Ihr Abholschein. Um 18 Uhr sind die Tabletten da. Gute Besserung.

    Vì vậy, đây là phiếu thu của bạn. Thuốc sẽ có ở đây lúc 6 giờ chiều. Chúc bạn sớm khỏe.

  • Danke. Auf Wiedersehen.

    Xin cảm ơn. Tạm biệt.


© 2024 | Học Tiếng Đức

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức



 

Bài học liên quan