HOCTIENGDUC.DE sẽ chỉ cho Bạn cách đọc và cách viết các số trên 100 bằng tiếng Đức

folding rule 705668 640

  • 100 = einhundert
  • 101= einhunderteins
  • 110= einhundertzehn
  • 226= zweihundertsechsundzwanzig
  • 354= dreihundertvierundfünfzig
  • 512= fünfhundertzwölf
  • 717=siebenhundertsiebzehn
  • 999= neunhundertneunundneunzig

 

 

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức