Tiếng Đức căn bản cho người mới học A1-A2: Gia đình và bạn bè

Tiếng Đức căn bản cho người mới học A1-A2: Gia đình và bạn bè

Tất cả các vấn đề cơ bản của tiếng Đức về chủ đề Gia đình và bạn bè, từ ngữ pháp, cách đặt câu, cách phát âm đến từ vựng và các mẫu câu sẽ được tóm tắt sơ bộ và ngắn gọn.

.

2. Gia đình và bạn bè:

bench 1853958 640 

I. Tóm tắt hội thoại

Andrea invites visiting teacher Claus for dinner at her house, with her family and friends.

Hallo. Das ist mein Kollege Claus Neddermeyer.

Xin chào. Đây là đồng nghiệp của tôi Claus Neddermeyer.

Das ist mein Mann Manuel.

Đây là chồng tôi Manuel.

Freut mich.

Vui mừng được gặp anh

Das ist meine Freundin Kerstin.

Đây là bạn tôi Kerstin.

 

Hallo.

Xin chào

Hallo, wie geht's?

Xin chào. Anh khỏe không?

Gut, danke.

Tôi khoẻ, cảm ơn.

Und das ist mein Bruder Matthias.

Và đây là anh trai tôi Matthias.

 

II. Từ vựng

hallo: Xin chào

Das ist...: Đây là ....

mein, meine: của tôi

der Mann: đàn ông, chồng

die Frau: đàn bà, vợ

der Freund, die Freundin: bạn

und: và

Wie geht's?: Bạn khoẻ không?

 

gut: Tốt, khỏe

der Sohn: con trai

die Tochter: con gái

der Bruder: anh(em) trai

die Schwester: chị, em gái

der Kollege, die Kollegin: đồng nghiệp

sehr süß: Thật ngọt ngào, dễ thương quá!

Wer ist das?: Đây là ai?

 

III. Đặt câu

Những từ vựng có nghĩa tương tự như tiếng Anh.

Nếu bạn đã được làm quen với tiếng anh thì việc học tiếng Đức sẽ trở nên dễ dàng hơn Tiếng Anh và tiếng Đức được gọi là " chị em họ trong dòng họ ngôn ngữ của châu âu"

Có rất nhiều từ vựng trong tiếng Đức bạn có thể đoán được nghĩa mặc dù cách phát âm và cách đánh vần giữa các từ có sự khác biệt so với tiếng Anh.

 

Sau đây là 1 số ví dụ:

Mutter: Mẹ

Vater: Bố

Bruder Anh, em trai

Schwester: Chị, em gái

Onkel: Chú, cậu

 

Kusine: Anh, em họ

Sohn: Con trai

Tochter : Con gái

Mann : Chồng

 

Khác biệt lớn giữa tiếng anh và tiếng Đức là: tất cả các danh từ,ko chỉ tên, đều được viết hoa chữ cái đầu . 

mein Sohn: Con trai của tôi

meine Tochter: Con gái của tôi mein Mann: Chồng

Tính từ sở hữu "của tôi"

 

Trong tiếng Đức có rất nhiều cách để nói "của tôi" và dùng thế nào là đúng sẽ phụ thuộc vào người mà bạn đang nói tới.

Khi bạn đang nói chuyện về một người đàn ông, bạn sử dụng mein Khi bạn đang nói chuyện về một người đàn bà, bạn sử dụng meine

 

Dưới đây là một vài ví dụ:

Das ist meine Frau. - Đây là vợ của tôi

Das ist meine Tochter. - Đây là con gái của tôi

Das ist mein Mann. Đây là chông của tôi

Das ist mein Sohn. Đây là con trai của tôi

Das ist mein Freund. Đây là người bạn trai của tôi

Das ist mein Kollege Đây là đồng nghiệp của tôi (là nam)

 

 

Xem tiếp phần sau

 

© Jutta , Lars Peternoster, Nguyễn Hoa

HOCTIENGDUC.DE - 2014

 


© 2024 | Học Tiếng Đức

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức



 

Bài học liên quan