Học tiếng Đức: Những câu hỏi – đáp quan trọng nhất, cần biết đầu tiên khi mới sang Đức

Học tiếng Đức: Những câu hỏi – đáp quan trọng nhất, cần biết đầu tiên khi mới sang Đức

Một số câu tiếng Đức giao tiếp quan trọng thường ngày khi mới sang Đức.

Chào hỏi giao tiếp ban đầu

Wie ist Ihr Name? / Wie heißt du?  Tên Ngài (ông/bà) là gì ạ? / Bạn tên gì?

Ich heiße … Tôi tên là …

Vielen Dank / Danke / Danke sehr  Cảm ơn nhiều!

Bitte sehr! / Kein Problem!  Không dám! / Không vấn đề gì!

 

Bitte helfen Sie mir … Xin Ngài (ông/bà) hãy giúp tôi …

Können Sie mir bitte helfen? Ngài (ông/bà) có thể giúp tôi được không?

Darf ich Sie um einen Gefallen bitten? Tôi có thể nhờ Ngài (ông/bà) một việc không?

Bringen Sie mich bitte zu/nach … Xin Ngài (ông/bà) đưa tôi đến …

934 1 Hoc Tieng Duc Nhung Cau Hoi  Dap Quan Trong Nhat Can Biet Dau Tien Khi Moi Sang Duc

Wie weit ist es zum/zur …? Từ đây đến … là bao xa?

Entschuldigung, wie komme ich nach … Xin lỗi, có thể chỉ đường cho tôi tới …

Wann bitte kommt der nächste Bus/Zug nach …? Xin hỏi bao giờ thì lại có xe buýt/tàu tới …

Ich möchte nach … Tôi muốn đi đến …

Bitte, wo ist …? Xin cho hỏi, … ở đâu ạ?/đâu là …?

 

Giá cả - Mua bán

Wie viel kostet es? – Cái này bao nhiêu tiền?

Haben Sie …? Ngài (ông/bà) có (bán) … không ạ?

Wo kann ich … kaufen? – Tôi có thể mua … ở đâu?

 

Thời gian

Wie viel Uhr ist es? Giờ là mấy giờ rồi?

Um wie viel Uhr? / Wann?  Vào giờ nào? / Khi nào?

Seit wann? Từ khi nào?

Wie lange (dauert / fährt / bist du schon …)? … kéo dài/(tàu/xe) chạy/bạn đã … bao lâu?

Khi đau ốm 

Was für Beschwerden haben Sie? Ngài (ông/bà) cảm thấy khó chịu điều gì? / … thấy không khỏe chỗ nào?

Wo tut es weh? – Bị đau chỗ nào?

Ich habe Kopfschmerzen/Bauchschmerzen/Halsschmerzen/Husten … Tôi đau đầu/đau bụng/đau cổ họng/tôi bị ho.

Ich habe Fieber Tôi bị sốt.

Ich bin Diabetiker Tôi bị bệnh (đái) đường.

Ich habe Durchfall/Verstopfung  Tôi bị đi ngoài/táo bón.

 

Wie lange muss ich hier bleiben?  Tôi phải ở đây bao lâu?

Wann darf ich aufstehen?  Khi nào tôi được (đứng) dậy?

Wo ist hier eine Bank? Ngân hàng gần đây nằm chỗ nào?

Ich möchte Geld wechseln  Tôi muốn đổi tiền. 

 

Darf ich bitte Ihren Pass sehen? – Tôi có thể xem hộ chiếu của Ngài (ông/bà) không?

Öffnen Sie bitte diesen Koffer Xin hãy mở va-li này ra.

Würden Sie bitte hier unterschreiben – Ngài hãy ký vào chỗ này.

 

Ist hier Fotografieren erlaubt?  Ở đây có được phép chụp ảnh không ạ?

Wo bitte ist das (nächste) Postamt/der nächste Briefkasten?  Bưu điện/Hòm thư gần nhất ở đâu ạ?

Wie ist die Vorwahl von …? Mã vùng điện thoại của … là gì?

Bitte eine SIM-Karte  Bán cho tôi một thẻ SIM với ạ.

 

HOCTIENGDUC.DE 

 


© 2024 | Học Tiếng Đức

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức



 

Bài học liên quan