Die Hausaufgaben ist auf Seite…. (Bài tập nằm ở trang …..)
Sprechen Sie lauter bitte! (Bạn hãy nói to lên!)
Verstehen Sie alles? (Bạn có hiểu tất cả không)
Arbeiten Sie zu zwei! ( các bạn làm việc theo cặp )
Sehen Sie diese Fotos an! (nhìn vào những bức ảnh này)
Was meinen Sie? (Bạn nghĩ như thế nào)
Hören Sie und sprechen Sie nach! (Bạn hãy nghe và nói lại)
Machen Sie das Buch auf Seite …. auf! (bạn hãy mở sách ra trang …)
Sind Sie alle fertig? (các bạn đã xong chưa)
Kommen Sie an die Tafel! (Bạn hãy lên bảng)
Brauchen Sie Hilfe? (Bạn có cần giúp đỡ)
Haben Sie noch Fragen? (các bạn còn có câu hỏi nào không)
Bitte wiederholen Sie noch einmal! (Thầy/Cô vui lòng ôn lại một lần nữa)
Wie bitte?/ Noch einmal, bitte. (Thầy/cô làm hãy nói lại một lần nữa)
Ich entschuldige mich für meine Verspätung. (em xin lỗi vì đã đến trễ)
Wie heißt das auf Deutsch? ( Cái này trong tiếng Đức gọi là gì?)
Wie schreibt man dieses Wort? (Từ này viết như thế nào?)
Auf welcher Seite ist die Übung? (bài tập này nằm ở trang nào?)
Wir können nicht klar hören? (Bọn em không thể nghe rõ)
Ich verstehe nicht. Können Sie noch mal erklären? (Em không hiểu. Thầy/ Cô có thể giải thích lại một lần không?)
© 2024 | Học Tiếng Đức
Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức