39 mẫu câu tiếng Đức cho cuộc gọi điện thoại

39 mẫu câu tiếng Đức cho cuộc gọi điện thoại

Từ Vựng Và Mẫu Câu Tiếng Đức Cho Cuộc Gọi Điện Thoại

Khi sinh sống và làm việc ở Đức, các bạn sẽ thường xuyên phải gọi điện vì nhiều mục đích như đặt lịch hẹn, giấy tờ, công việc… Do đó, HOCTIENGDUC sẽ tổng hợp cho bạn các mẫu câu và từ vựng hữu ích về chủ đề này.

Từ Vựng:

  • die Telefonnummer, -n: số điện thoại
  • den Hörer abnehmen: bắt máy
  • den Hörer auflegen: dập máy
  • jemandem am Apparat haben: kết nối với ai đó
  • am Apparat bleiben: giữ máy
  • die Vorwahl wählen: chọn mã vùng
  • aus der Leitung fliegen: cắt máy
  • verbinden: kết nối
  • das Gespräch, -e: cuộc nói chuyện
  • wählen: bấm (số điện thoại)

1 39 Mau Cau Tieng Duc Cho Cuoc Goi Dien Thoai

Các mẫu câu:

  • Guten Tag, kann ich mit Herrn/ Frau… sprechen

    Xin chào, tôi có thể nói chuyện với ông/bà… không?

     

  • Ich möchte mit Herrn/Frau… sprechen.

    Tôi muốn nói chuyện với ông/bà…

     

  • Am Apparat. – Alo (kiểu Việt Nam)
  • Wer ist am Apparat bitte?

    Ai đang ở đầu dây vậy?

     

  • Einen kleinen Augenblick bitte.

    Xin đợi trong giây lát.

     

  • Bleiben Sie bitted ran.

    Xin hãy giữ máy.

  • Seine/ Ihre Vertretung ist… Soll ich Sie zu ihm/ihr verbinden?

    Đại diện của ông ấy/bà ấy là… Ngài muốn kết nối với họ không?

     

  • Herr/Frau… ist leider nicht da.

    Tiếc là ông/bà… không có ở đây

     

  • Ich kann Sie nur schlecht verstehen.

    Tôi không nghe rõ ngài nói gì.

     

  • Kann ich eine Nachricht hinterlassen?

    Tôi có thể để lại tin nhắn không?

     

  • Möchten Sie eine Nachricht hinterlassen?

    Ngài có muốn để lại tinh nhắn không?

     

  • Entschuldigung, ich habe mich verwählt.

    Xin lỗi, tôi gọi nhầm số.

     

  • Ich rufe im Auftrag von … an.

    Tôi gọi điện trên danh nghĩa của….

     

  • Ich verbinde.

    Tôi sẽ kết nối ngài.

     

  • Einen Moment, ich stelle Sie durch.

    Xin đợi một chút, tôi sẽ kết nối cho ngài.

     

  • Bleiben Sie bitte am Apparat, ich verbinde Sie.

    Xin ngài hãy giữ máy. Tôi sẽ kết nối cho ngài.

     

  • Unter welcher Telefonnummer sind Sie erreichbar?

    Chúng tôi có thể liên lạc lại ngài bằng số nào?

     

  • Könnten Sie das noch einmal wiederholen?

    Ngài có thể lặp lại được không?

     

  • Würden Sie bitte etwas langsamer sprechen?

    Ngài có thể làm ơn nói chậm lại được không?

     

  • Ich rufe einfach später noch einmal an.

    Tôi sẽ gọi lại sau.

     

  • Könnten Sie ihm/ihr bitte ausrichten, dass ich angerufen habe?

    Ngài có thể báo lại rằng tôi đã gọi được không?

     

  • Kann ich Sie zurückrufen?

    Tôi có thể gọi lại ngài không?

     

  • Die Leitung ist besetzt.

    Đường dây đang bận.

     

  • Wissen Sie, wann Herr/Frau… wieder erreichbar ist?

    Ngài có biết khi nào ông/bà… có thể gặp được không?

     

  • Vielen Dank für Ihre Hilfe.
  • Cảm ơn ngài vì sự giúp đỡ.


© 2024 | Học Tiếng Đức

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức



 

Bài học liên quan