Đây là những cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Đức mà thường được sử dụng nhiều nhất. Các bạn thấy thiếu từ gì bổ sung dưới phần comment nhé!

Các cặp tính từ trái nghĩa thường dùng trong tiếng Đức

notebook 1840276 640

Cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Đức

alt (cổ, xưa) >< modern (hiện đại )

alt (cũ) >< neu (mới)

alt (già) >< jung (trẻ)

arm (nghèo) >< reich (giàu)

bekannt (nổi tiếng) >< unbekannt (không nổi tiếng)

 

billig (rẻ) >< teuer (đắt)

breit (rộng) >< schmal (nhỏ)

dick (béo) >< dünn (gầy)

dumm (ngu ngốc) >< klug (thông minh)

dunkel (tối) >< hell (sáng)

 

einfach (dễ) >< schwierig (khó)

entfernt (xa) >< nah (gần)

falsch (sai) >< richtig (đúng)

faul (lười) >< fleißig (chăm chỉ)

feige (hèn nhát) >< mutig (dũng cảm)

 

fest (rắn) >< locker (lỏng)

feucht (ướt, ẩm ướt) >< trocken (khô)

flach (bằng phẳng) >< hügelig (mấp mô)

geduldig (kiên nhẫn) >< ungeduldig (thiếu kiên nhẫn)

gesund (khoẻ) >< krank (ốm)

 

glatt (bằng phẳng) >< rau (thô ráp)

groß (to) >< klein (nhỏ)

gut (tốt) >< schlecht (xấu)

hart (cứng) >< weich (mềm)

hässlich (xấu) >< schön (đẹp)

 

hungrig (đói) >< satt (no)

kalt (lạnh) >< warm (ấm)

kurz (ngắn) >< lang (dài)

langsam (chậm) >< schnell (nhanh)

laut (ồn ào) >< leise (khẽ)

 

leer (rỗng) >< voll (đầy)

lustig (hứng thú) >< traurig (buồn)

müde (mệt) >< wach (tỉnh táo)

nass (ướt) >< trocken (khô)

offen (cởi mở) >< verschlossen (kín đáo)

 

sauber (sạch) >< schmutzig (bẩn)

sauer (chua) >< süß (ngọt)

schwach (yếu) >< stark (mạnh)

schwarz (đen) >< weiß (trắng)

spitz (nhọn, sắc) >< stumpf (cùn)

 

HOCTIENGDUC.DE 2016

 

Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!

Chúc bạn học tốt!

 


©2005-2025 HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức