Các giới từ đi với Genintiv quan trọng nhất thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày.

Giới từ đi với genitive là nhóm có số lượng từ lớn nhất. Tuy nhiên, chúng hiếm khi được sử dụng trong văn nói. Thông thường giới từ đi với Genitiv thường xuất hiện trong các văn bản có độ khó hơn.

Trong bài viết dưới đây chúng ta cùng tìm hiểu các giới từ đi với Genintiv quan trọng nhất thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày:

anstelle/ an Stelle: thay vì/ thay vaò đó

Bạn cũng có thể sử dụng  "von" ở đây và không sử dụng genitive.

Beispiele:

  • ​„Anstelle einer Papaya hat er eine Melone gekauft.“ (Thay vì một quả đu đủ, anh ấy mua một quả dưa.)
  •  „Anstelle meines Bruders werde ich die Reise antreten!“ (Thay vì anh tôi sẽ bắt đầu cuộc hành trình!)
  • Cũng có thể dùng  „Anstelle von meinem Bruder werde ich die Reise antreten!“

aufgrund / auf Grund: bới vì, dựa vào lý do đó

Bạn cũng có thể sử dụng  "von" ở đây và không sử dụng genitive.

Beispiele:

  • „Aufgrund deiner Faulheit wirst du die Prüfung vielleicht nicht bestehen.“ (. (Bạn có thể không vượt qua kỳ thi vì sự lười biếng của bạn.)
  • „Aufgrund der Zeugenaussagen konnte der Täter verhaftet werden.“ (Trên cơ sở lời khai, hung thủ có thể bị bắt.)
  • Hoặc  „Aufgrund von Zeugenaussagen konnte der Täter verhaftet werden.“

     

934 1 Gioi Tu Di Voi Genitiv Trong Tieng Duc  Phan 2

außerhalb / innerhalb / oberhalb / unterhalb: bên ngoài / bên trong / bên trên / bên dưới

Bạn cũng có thể sử dụng  "von" ở đây và không sử dụng genitive.

Beispiele:

  • „Außerhalb der Öffnungszeiten nehmen wir keine Anrufe entgegen.“ (Chúng tôi không nhận cuộc gọi ngoài giờ làm việc.)
  • „Nur innerhalb der Öffnungszeiten nehmen wir Anrufe entgegen.“ (Chúng tôi chỉ nhận cuộc gọi trong giờ mở cửa.")

Dank: Nhờ vào

Dank“ có thể là genitive hoặc dative. Tuy nhiên, nếu một tên riêng hoặc một đại từ nhân xưng thì sau Dank luôn ở dạng Dativ

Beispiele:

  •  „Dank des Eingreifens der Feuerwehr konnte der Brand gelöscht werden.“ (Nhờ sự can thiệp của lực lượng cứu hỏa, đám cháy đã được dập tắt)
  • „Dank dem Eingreifen der Feuerwehr konnte der Brand gelöscht werden.“
  • „Dank des Fortschritts können heute viele Menschen geheilt werden.“ (Nhờ sự tiến bộ, ngày nay nhiều người có thể được chữa lành.)
  • Dank dem Fortschritt können heute viele Menschen geheilt werden.“
  • „Dank ihm habe ich den Verkehrsunfall überlebt.“ (Nhờ anh ấy, tôi đã sống sót sau vụ tai nạn giao thông.)

Infolge: Kết quả là

Nếu genitive không thể nhận biết rõ ràng, thì có thể sử dụng dative. (Hoặc  danh từ có thể đứng một mình không có mạo từ hoặc tính từ).

Bạn cũng có thể sử dụng  "von" ở đây và không sử dụng genitive.

Ví dụ:

  • „Infolge eines Missverständnisses habe ich 500€ verloren.“ (kết quả của một sự hiểu lầm, tôi đã mất € 500.)"
  • „Infolge der großen Konkurrenz sind die Preise gesunken.“ (Kết quả của cuộc cạnh tranh lớn, giá đã giảm.)
  • „Infolge tagelanger Schneefälle kam der Zugverkehr zum Erliegen.“ (Kết quả của  tuyết rơi nhiều ngày, giao thông tàu hỏa bị đình trệ.)
  • Hoặc là: „Infolge von tagelangen Schneefällen kam der Zugverkehr zum Erliegen.“

Chú ý!

Nếu danh từ ở số nhiều, thì PHẢI sử dụng „infolge von“.

Ví dụ:

 „Infolge von Schneefällen kam der Zugverkehr zum Erliegen.“ (Do tuyết rơi, giao thông tàu hỏa bị đình trệ.)

Phiên bản không có "von" trong genitive là không thể.

Inmitten: ở giữa

Bạn cũng có thể sử dụng  "von" ở đây và không sử dụng genitive. Nhưng điều này chủ yếu được dùng cho số nhiều.

Ví dụ:

  • „Inmitten des Platzes gibt es einen Brunnen.“ (Có một đài phun nước ở giữa quảng trường.)
  • Inmitten des Nationalparks gibt es einen großen See.“ (Có một cái hồ lớn ở giữa vườn quốc gia.)
  • Hoặc là: „Inmitten von vielen Männern war auch ein Kind und eine Frau.“ 

Chú ý!

Nếu danh từ được sử dụng một mình ở số nhiều, thì PHẢI dùng „inmitten von“.

Ví dụ:

 „Inmitten von Männern war auch ein Kind und eine Frau.“ (Ở giữa những người đàn ông là một đứa trẻ và một người phụ nữ.)

Phiên bản không có "von" trong genitive là không thể.

Kraft: dựa vào quyền lực của

Nếu genitive không thể nhận biết rõ ràng, thì có thể sử dụng dative. (Hoặc  danh từ có thể đứng một mình không có mạo từ hoặc tính từ).

Ví dụ:

  • „Kraft meines Amtes erkläre ich Sie zu Mann und Frau.“ (dựa vào quyền lực của văn phòng tôi tuyên bố anh chị là vợ chồng)
  • „Kraft des neuen Gesetzes ist Tunesien jetzt ein sicherer Herkunftsstaat.“ (Với quyền lực của luật mới, Tunisia hiện là một quốc gia an toàn.)
  • Hoặc là „Kraft Gesetz ist Tunesien jetzt ein sicherer Herkunftsstaat.“

Längs: dọc theo

Bạn cũng có thể chèn vào một giới từ  „von“ hoặc  „zu“ vả bỏ không dùng Genitiv.

Beispiele

  • „Längs des Flusses stehen die Bäume in einer Reihe.“ Hàng cây đứng thành một hàng dọc bờ sông."
  • „Längs der Autobahn stehen viele Schallschutzwände.“ (Có rất nhiều rào cản tiếng ồn dọc theo đường cao tốc.")
  • Hoặc là: „Längs zur Autobahn stehen viele Schallschutzwände.“
  • Hoặc: „Längs von der Autobahn stehen viele Schallschutzwände.“

 

Mangels: thiếu

Nếu genitive không thể nhận biết rõ ràng, thì có thể sử dụng dative. (Hoặc  danh từ có thể đứng một mình không có mạo từ hoặc tính từ).

Ví dụ:

  •  „Mangels ausreichenden Erfolges steht das Projekt vor dem Aus.“ (Trong trường hợp không đủ thành công, dự án sắp kết thúc.")
  • „Mangels stichhaltiger Beweise wurde er freigesprochen. (Trong trường hợp không có bằng chứng chắc chắn, anh ta được trắng án.)
  • Hoặc là: „Mangels Beweisen wurde er freigesprochen.“

Mittels: bằng cách

Nếu genitive không thể nhận biết rõ ràng, thì có thể sử dụng dative. (Hoặc  danh từ có thể đứng một mình không có mạo từ hoặc tính từ).

Ví dụ:

  •  „Mittels vieler DNA-Tests konnte der Vergewaltiger überführt werden.“ (Kẻ hiếp dâm đã bị kết tội bằng nhiều xét nghiệm DNA.)
  • Mittels eines Kaiserschnitts wurde das Baby geboren.“ (Em bé được sinh ra bằng phương pháp sinh mổ)
  • Hoặc là: „Mittels Kaiserschnitt wurde das Baby geboren.“

seitens / vonseiten / von Seiten: theo mặt này/ về phía

Không có sự khác biệt giữa 3 phiên bản.

Ví dụ:

  • „Seitens der Mutter gibt es keine Einwände.“ (Về phái của người mẹ thì không có phản đối."
  •  „Vonseiten seiner Familie kann er leider keine Hilfe erwarten.“ (Về phía gia đình, thật không may anh ấy không thể mong đợi bất kỳ sự giúp đỡ nào)
  • „Von Seiten der Nachbarn gibt es einige Beschwerden wegen Ruhestörung.“
  • Trong một số trường hợp hiếm hoi, giới từ cũng có thể đứng sau danh từ.

 

Unweit: không xa

Bạn cũng có thể sử dụng  "von" ở đây và không sử dụng genitive. Nhưng điều này chủ yếu được dùng cho số nhiều.

Beispiele:

  • „Unweit des Rathauses hat ein neuer Supermarkt eröffnet.“ (Một siêu thị mới đã mở cách tòa thị chính không xa.)
  • „Unweit des Sees steht eine kleine Holzhütte.“ (Có một cái chòi nhỏ bằng gỗ cách hồ không xa.")
  • Hoặc là: „Unweit von dem See steht eine kleine Holzhütte.“

 

zugunsten / zu Gunsten / zuungunsten / zu Ungunsten: có lợi cho

Giới từ có thể đứng trước hoặc sau danh từ. Nếu nó đứng trước danh từ, genitive thường được sử dụng và nếu nó đứng sau danh từ, dative được sử dụng.

Nếu Giới từ  đứng trước, bạn cũng có thể sử dụng  "von" ở đây và không sử dụng genitive.

Không có sự khác biệt về ý nghĩa giữa các cách viết khác nhau của hai phiên bản.

Ví dụ:

  •  „Zugunsten weniger Reicher senkten die Politiker die Steuern.“ (Các chính trị gia cắt giảm thuế có lợi cho những người ít giàu hơn)
  •  „Wenigen Reichen zugunsten senkten die Politiker die Steuern.“ (Để ủng hộ một số người giàu, các chính trị gia cắt giảm thuế)
  • Hoặc là:
  • „Zuungunsten von seinem Sohn ändert der alte Mann sein Testament.“

Zwecks: cho mục đích

Nếu genitive không thể nhận biết rõ ràng, thì có thể sử dụng dative. (Hoặc  danh từ có thể đứng một mình không có mạo từ hoặc tính từ).

Beispiele:

  • „Zwecks eines Anbaus einer Terrasse haben wir die Handwerker im Haus.“ (Chúng tôi có những người thợ thủ công trong nhà với mục đích thêm một sân thượng."
  • „Die Heizung wurde zwecks eines Wasserlecks ausgetauscht.“ (Lò sưởi đã được thay thế cho mục đích rò rỉ nước."
  • Hoặc là: „Zwecks Wasserleck wurde die Heizung ausgetauscht.“

Chú ý!

Zwecks” hầu như chỉ được sử dụng trong tiếng Đức chính thức và thương mại và không phải là một phần của ngôn ngữ hàng ngày.

 

Khánh Linh- ©HOCTIENGDUC.DE

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức