Trong tiếng Đức, câu hỏi gián tiếp được sử dụng khi chúng ta muốn hỏi một cách lịch sự (với người mới quen hoặc trong tình huống giao tiếp trang trọng…) hoặc khi muốn nhắc lại điều chúng ta muốn hỏi mà người đối thoại với bạn chưa nghe rõ.

Về cấu trúc: Câu hỏi gián tiếp trong tiếng đức là những câu hỏi được xây dựng thành mệnh đề phụ (Nebensatz) ở trong những câu khác.

Cấu trúc câu của câu hỏi gián tiếp khác với câu hỏi thông thường – động từ của câu hỏi gián tiếp đứng ở cuối câu, và câu hỏi vẫn bắt đầu bằng từ để hỏi (Fragewort).

Ví dụ:

  • Wie lange muss ich noch warten?

    Tôi còn phải chờ bao lâu nữa?

  • Ich möchte wissen, wie lange ich noch warten muss.

    Tôi muốn biết là tôi còn phải chờ bao lâu nữa.

934 1 Cau Hoi Hian Tiep Trong Tieng Duc Duoc Dung Nhu The Nao

Tuy nhiên, đối với câu hỏi dạng Ja – nein, chúng ta không có từ để hỏi. Vì vậy, khi chuyển sang dạng câu hỏi gián tiếp, ta phải sử dụng từ ob để đứng đầu câu nhằm thay thế cho từ để hỏi.

Ví dụ:

  • Kommt er morgen? – ngày mai, anh ấy có đến không?
  • Ich weiß nicht, ob er morgen kommt. – tôi không biết là ngày mai anh ấy có đến không.

Các mẫu câu đi với câu hỏi gián tiếp:

  • Ich weiß nicht, … – tôi không biết là …
  • Er fragt, … – anh ấy hỏi rằng…
  • Ich verstehe nicht, … – tôi không hiểu rằng…
  • Ich möchte wissen, … tôi muốn biết …
  • Ich sage dir nicht, … tôi không nói cho bạn rằng…
  • Können Sie mir sagen, …? – Ngài có thể nói cho tôi biết…
  • Könnten Sie mir bitte erklären,..? – Ngài có thể giải thích cho tôi…
  • Kannst du mir sagen, – Bạn có thể nói cho tôi …
  • Wissen Sie, …? – Ngài có biết…?
  • Ich wüsste gern, – Tôi rất muốn biết…
  • Können Sie uns sagen,…? – Ngài có thể nói cho chúng tôi biết…?
  • Niemand weiß, … – không ai biết rằng…

Chú ý: Câu hỏi sau khi được chuyển sang dạng gián tiếp sẽ không có dấu chấm hỏi phía sau. Dấu chấm hỏi trong câu sẽ phụ thuộc vào mệnh đề chính (Hauptsatz) trong câu.

Ví dụ:

  • Könnten Sie mir bitte sagen, wie viel Geld ich pro Monat verdienen darf?
  • Sagen Sie mir bitte, wie viel Geld ich pro Monat verdienen darf.

Cả 2 câu đều có nghĩa là: Xin ngài hãy nói cho tôi biết, bao nhiêu tiền tôi được kiếm mỗi tháng.

Khanh Linh- ©HOCTIENGDUC.DE

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức