Từ vựng :: Tiếng Đức Tiếng Việt

Bài học 4. Con số: từ 11 đến 20

Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

advent calendar 1236036 640

Elf
11
Zwölf
12
Dreizehn
13
Vierzehn
14
Fünfzehn
15
Sechzehn
16
Siebzehn
17
Achtzehn
18
Neunzehn
19
Zwanzig
20

 

HOCTIENGDUC.DE - 2016

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức