Những câu giao tiếp, hỏi han cùng những lời tỏ tình đơn giản bằng tiếng Đức này. Bạn đã biết chưa?
Gửi bạn
Für Dich
Nói cho bạn biết
Zur Information
Chúng ta đi đi!
Lass uns losgehen!
Anh thật đẹp trai!/Em thật (xinh) đẹp!
Du siehst hinreißend aus
Anh/Em thật hài hước!
Du bist lustig!
Anh/Em có đôi mắt thật đẹp!
Du hast wunderschöne Augen
Em/Anh có hay đến đây không?
Bist Du oft hier?
Mình về chỗ anh/em hay chỗ em/anh?
Zu mir oder zu dir
Tối nay em/anh đã có kế hoạch gì chưa?
Hast Du heute Abend etwas vor?
Nói chuyện với anh/em rất vui!
Es war schön, mit Dir zu reden
Tôi không có hứng thú.
Ich habe kein Interesse
Để tôi yên.
Lass mich in Ruhe.
Schön dich zu sehen
Rất vui được gặp bạn
Kann ich hier sitzen?
Tôi có thể ngồi ở đây?
Gerne.
Vui vẻ
Ich bin nicht interessiert.
Toi không quan tâm
Ich habe keine Zeit.
Tôi không có thời gian
Du bist wunderschön.
Em thật dep
Du bist etwas Besonderes.
Bạn đặc biệt.
Du bist charmant
Bạn thật quyến rũ
Ich habe Gefühle für Dich.
Tôi có tình cảm với bạn
Darf ich dich küssen?
Tôi có thể hôn bạn?
Küss mich!
Hãy hôn em /anh
Hast du einen Freund?
Bạn đã có bạn trai?
Kann ich Ihre Telefonnummer haben?
Tôi có thể có số điện thoại của bạn?
Sind Sie verheiratet?
Bạn đã kết hôn chưa ?
Kết thúc tin nhắn
Ende des Meldung
Tôi phải đi đây
Ich muss weg
Tôi chịu ơn bạn
Ich schulde Dir etwas
Đùa thôi
Nur zum Spaß
Không phải lúc này
Nicht jetzt
Nhắn lại nhé
Schreib zurück
Cảm ơn trước nhé
Danke im Voraus
Nói chuyện sau nhé
Wir sprechen uns später
ledig
độc thân
verlobt
đính hôn
geschieden
đã ly dị
Nguyễn Minh Phương
© 2024 | Học Tiếng Đức
Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức