600 câu tiếng Đức giao tiếp căn bản: Mua vé, đặt vé xe Bus, vé tàu

600 câu tiếng Đức giao tiếp căn bản: Mua vé, đặt vé xe Bus, vé tàu

Bài viết này cung cấp cho các bạn những mẫu câu cơ bản trong bối cảnh đặt vé

Fahrkarten buchen/ Đặt vé Liên kết văn hóa

Ở nước ngoài, vé tàu xe tương đối cao, nên cần phải cân nhắc khả năng tiết kiệm. Như giao thông trong nội thị thường lấy trung tâm thành phố là chính, chia thành các khu “Tarifzone”.

Nếu như đi du lịch ở thành phố nào đó, không nhất thiết phải lên chương trình nên mua 1 vé liên thông, có thể sử dụng đi lại trong một khoảng thời gian, tránh được việc mua vé nhiều lần phiền phức, mà tiết kiệm về mặt kinh tế.

Đi tàu thì có thể mua thẻ chiết khấu, khi mua vé các loại xe đều có thể chiết khấu. Đương nhiên tất cả đều nên căn cứ trên thực tế.

Mẫu câu cơ bản

  • Eine einfache Fahrt nach Hamburg. Một vé đơn tuyến đi Hamburg
  • Muss ich noch umsteigen? Anh có muốn chuyển bến không?
  • Alle Fahrkarten sind schon ausverkauft. Tất cả vé đều bán hết rồi
  • Gibt es Studentenermäßigung? Có ưu tiên sinh viên không?
  • Ich möchte mich noch in Frankfurt kurz aufhalten, geht das? Tôi muốn dừng ở Frankfurt một chút, được không?

934 1 600 Cau Tieng Duc Giao Tiep Can Ban Mua Ve Dat Ve Xe Bus Ve Tau

Mẫu câu thường dùng

1.Wann fährt der nächste Zug nach Hamburg?

Khi nào có tàu đi Hamburg?/ Tàu đi Hamburg khởi hành khi nào?

2.Können Sie mir sagen, wo ich eine Fahrkarte kaufen kann?

Có thể cho biết, có thể mua vé chỗ nào ạ?

3.Eine Fahrkarte nach Hamburg, hin und zurück!

Một vé đi Hamburg, có khứ hồi

4.Eine einfache Fahrt nach Köln.

Một vé đơn tuyến đi Köln

5.Welche Klasse? Khoang nào ạ?

6.Zweite Klasse bitte! Khoang hạng 2!

7.Alle Fahrkarten sind schon ausverkauft Tất cả vé đã bán hết

8.Wie lange ist die Fahrkarte gültig? Vé này có hạn kỳ bao lâu?

9.Sie ist gültig für drei Tage.

Nó có hạn kỳ trong 3 ngày

10.Zwei Erwachsene und ein Kind nach München.

Hai vé người lớn và một vé trẻ con đi München

11.Muss ich noch umsteigen? Tôi có phải chuyển tàu không?

12.Am Eingang der Station sind Automaten zum Verkauf von Fahrkarten aufgestellt.

Ở trạm có máy bán vé tự động.

13.Wie viel kostet eine einfache Fahrt nach Berlin?

Vé đơn tuyến đi Berlin giá bao nhiêu?

14.Mit dem ICE kostet es 50 Euro, und mit dem normalen Zug 37 Euro.

Đi chuyến tốc hành giá 50 Euro, còn tàu thường giá 37 Euro.

15.Ich hab`s eilig, dann nehme ich lieber einen ICE

Tôi có việc gấp, tôi dùng vé tốc hành thì hơn.

16.Ich bin Tourist hier. Könnten Sie mir einen Zug nach Zermatt empfehlen?

Tôi là khách du lịch. Có thể giới thiệu cho tôi một tuyến đi Zermatt không?

17.Fahren Sie mit dem Glacier – Express!

Ông có thể đi tuyến Glacier – Express

18.Ich habe einen Swisspass, wie viel muss ich noch bezahlen?

Tôi đã có vé của Thụy sĩ rồi, tôi phải trả thêm bao nhiêu nữa?

19.Also, Sie brauchen nur 9 Franken Zuschlag zu bezahlen

À vậy, Ông chỉ phải trả thêm 9 France.

20.Ich kaufe eine Monatskarte. Tôi mua vé tháng

21.Gibt es Studentenermäßigung?

Có ưu tiên sinh viên không?

22.Eine Pauschalkarte für 5 Personen bitte!

Một vé gồm cho 5 người

23.Ich möchte einen Flug für morgen nach Wien buchen.

Tôi muốn đặt chuyến bay cho sáng mai tới Wien

24.Bitte, für Freitag einen Flug nach Kairo!

Xin lỗi, một vé thứ 5 đi Kairo!

25.Bitte, für den 15. April einen Hin- und Rückflug nach Moskau.

Xin lỗi, một vé khứ hồi đi Moskau ngày 15 tháng 4.

26.Leider sind alle Tickets ausgebucht.

Tiếc quá, tất cả vé đã bị đặt trước hết rồi

27.Wie viel kostet ein Flug nach Paris?

Vé đi Paris giá bao nhiêu?

28.Ich möchte mich noch in Frankfurt kurz aufhalten, geht das?

Tôi muốn dừng ở Frankfurt một lát có được không?

29.Wie hoch ist die Flughafengebühr? Phí sân bay là bao nhiêu? 30.Wie hoch ist die Annullienrungsgebühr?

Thủ tục hủy chuyến bay hết bao nhiêu tiền?

Từ ngữ cơ bản

  • Fahrt f. –en: Đi, đường
  • Rückfahrt f.: tuyến về
  • Tourist m. –en: Du khách
  • ICE (Inter -City -Express): chuyến tàu nhanh
  • Express m.: tốc hành
  • Studentenermäßigung f.: ưu tiên sinh viên đại học
  • Monatskarte f.-e: vé tháng
  • Pauschalkarte f. –e: vé liền, vé tổng
  • Gebühr f. –en: chi phí
  • Franken m. … : France;
  • Rapen: tiền lẻ, tiền thêm
  • sich aufhalten: dừng
  • einfach Adj: lịch trình
  • ausverkauft Adj: bán hết
  • ausgebucht Adj: bị đặt hết
  • hin und zurück Adv: khứ hồi

Đối thoại cơ bản

A. Wann fährt der nächste Zug nach Berlin? Khi nào có tàu đi Berlin?

B. In 20 Minuten Khoảng 20 phút nữa

A. Wie viel kostet eine einfache Fahrt? Vé đơn tuyến giá bao nhiêu?

B. Mit dem ICE kostet es 50 Euro, und mit dem normalen Zug 37 Euro. Đi tốc hành giá 50 Euro, còn vé thường 37 Euro

A. Muss ich noch umsteigen?. Tôi có phải chuyển xe không?

B. Mit dem ICE nicht, aber mit dem normalen Zug müssen Sie einmal umsteigen. Đi tốc hành thì không, nhưng đi tàu thường thì bạn phải chuyển xe.

A. Ich hab`s eilig, dann nehme ich lieber einen ICE. Tôi có việc gấp, tôi nên đi tốc hành

B. Ihre Fahrkarte bitte! Vé ông đây ạ

A. Ich bin Tourist hier, könnten Sie mir einen Zug nach Zermatt empfehlen?

Tôi là khách du lịch ở đây, ông có thể giới thiệu cho tôi một tuyến đi Zermatt không?

B. Dann sollten Sie mit dem Glacier-Expressfahren. Thế thì bạn nên đi tuyến Glacier-Expressfahren.

A. Hat er einen Speisewagen?

Trên xe có khoang ăn không?

B. Ja, sicher/ Có chứ

A. Ich habe einen Swisspass, wie viel muss ich noch bezahlen?

Tôi có vé xe của Thụy Sĩ, tôi phải trả thêm bao nhiêu nữa?

B. Mit Swisspass brauchen Sie nur 9 Franken Zuschlag zu bezahlen Với vé của Thụy Sĩ bạn chỉ phải thêm 9 France nữa.

A. Ich möchte eine Studentenmonatskarte.

Tôi muốn một vé dành cho sinh viên

B. Zeigen Sie mir bitte Ihren Studentenausweis! Xin được xem thẻ sinh viên của bạn

A. Leider habe ich meinen Ausweis nicht dabei.

Tiếc là tôi không mang thẻ (học sinh) theo.

B. Tut mir Leid, ich brauche unbedingt Ihren Studentenausweis.

Tiếc quá, tôi cần phải xem thẻ sinh viên của bạn A. Dann komme ich morgen wieder. Vậy sáng mai tôi đến lại vậy

Chú thích Quan điểm

1.Zermatt là địa danh du lịch nổi tiếng của Thụy Sĩ.

Từ Sankt Moritz/ Davos đến Zermatt có chuyến chuyên xa gọi là “chuyên xa núi tuyết”(Glacier-Express). Là tuyến du lịch nổi tiếng của Thụy Sĩ, phong cảnh đẹp. Nếu đi du lịch ở Thụy Sĩ, nhất định không thể bỏ qua tuyến Glacier-Express và tuyến Bernina-Express

2.Swisspass là loại vé xe đặc biệt của Thụy Sĩ.

Bộ Giao thông Thụy Sĩ đề xuất loại vé này để hấp dẫn du khách. Đây là loại có kỳ hạn, trong thời gian có hiệu lực có thể đi xe công cộng miễn phí (trừ xe chuyến xa hay xe leo núi ngắm cảnh). Do đó khi cần đi chuyến xa ngắm cảnh leo núi bạn chỉ cần trả thêm 9 France

3.“dabei” Biểu thị ý là mang theo bên mình.

Ví dụ:

Ich habe keine Studentenausweis. / Tôi không có thẻ Sinh viên

Ich habe meinen Studentenausweis nicht dabei./ Tôi không mang thẻ sinh viên theo


© 2024 | Học Tiếng Đức

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức



 

Bài học liên quan