Trong tiếng Đức, động từ ĐỘNG TỪ thường đứng ở vị trí thứ 2, nhưng cũng được "di chuyển" tùy theo TỪ NỐI của câu.

Dưới đây là vị trí của Động từ, đi với các từ nối các bạn hay gặp.

 

934 1 Vi Tri Dong Tu Trong Cau Tieng Duc

1. Trường hợp 1: MỆNH ĐỀ CHÍNH (HAUPTSATZ)

ĐỘNG TỪ trong tiếng Đức thường đứng ở VỊ TRÍ thứ 2 trong câu và được gọi là MỆNH ĐỀ CHÍNH (HAUPTSATZ-Mệnh đề quan trong, và mang ý nghĩa chính trong câu).

Ví trí thứ 1 có thể là CHỦ NGỮ (Subjekt), từ nối, trạng từ, vvv..

z.B.

Morgen GEHE ich ins Kino. (Mai tớ đi xem phim.)

Meine Mutter IST Ärztin. (Mẹ tớ là Bác sỹ.)

2. Trường hợp 2: MỆNH ĐỀ CHÍNH (Hauptsatz)

Cũng là Hauptsatz, nhưng với các từ nối 

✅"und (và), aber (nhưng), oder (hoặc), doch (tuy nhiên), sondern (mà là)" Động từ sẽ di chuyển đến vị trí thứ 3 (như hình)

z.B. Ich muss früh aufstehen oder meine Mutter schimpft mich. (Tớ phải dậy sớm, nếu không mẹ tớ chửi chết.)

3. Trường hợp 3: MỆNH ĐỀ PHỤ (Nebensatz)

Cứ gọi là MỆNH ĐỀ PHỤ (NEBENSATZ) là động từ sẽ đứng CUỐI với từ nối: 

✅weil (bởi vì), dass (rằng), ob (liệu rằng, như thể là), als ob (như thể là), obwohl (mặc dù),...

z.B. Obwohl das Wetter schön ist, habe ich keine Lust zur Schule gehen. (Mặc dù thời tiết đẹp, tớ không có hứng đi học).

 

VỊ TRÍ ĐỘNG TỪ TRONG CÂU

Hãy đặt câu với động từ có vị trí khác nhau!

934 2 vi tri dong tu trong cau tieng duc

934 3 vi tri dong tu trong cau tieng duc 

 

HOCTIENGDUC

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức