Trong tiếng Đức, có rất nhiều các động từ có tiền tố để bổ sung ý nghĩa cho các động từ đó. Vậy tiền tốt là gì và vai trò của chúng như thế nào? Các bạn hãy xem bài viết sau đây của HOCTIENGDUC.

Tiền tố được phân làm 2 loại: Präfix và Partikel.

  • Präfix là các tiền tố không thể tách rời khỏi động từ, ví dụ: belegen
  • Partikel là cá tiền tố có thể tách rời khỏi động từ, tạo nên trennbares Verb. Ví dụ: ablegen

Riêng với über, durch, hinter, um và unter, nghĩa của động từ sẽ khác nhau khi 2 tiền tố này là Partikel hay Präfix.

1 2 Dang Tien To Trong Tieng Duc

Ví dụ:

  • Ich überlege, was ich jetzt machen soll. – Tôi đang suy nghĩ, bây giờ tôi nên làm gì.
  • Ich lege sich eine Decke über.  – Tôi đắp chăn.
  • Er unterliegt den Film mit passender Musik. – Anh ấy lồng âm nhạc thích hợp vào phim.
  • Er liegt sich ein Kissen unter. – Anh ấy lót gối xuống dưới.

Các Partikel thông dụng trong tiếng Đức bao gồm: ab-, an-, auf-, aus-, bei-, ein-, los-, mit-, nach-, her-, hin-, vor-, weg-, zu-, zurück-.

Các Präfix thường gặp: be-, emp-, ent-, er-, ge-, miss-, ver-, zer-

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức