Để trả lời cho câu hỏi "Wo wohnst du?" hay "Wo wohnen Sie?" , Bạn sẽ có một số mẫu câu tiếng Đức chuẩn sau.

window 1208277 640

  1. mit (etwa)... Jahren ausziehen - dời ra khỏi nhà trong .... năm 
  2. mit der Partnerin dem Partner leben - sống cùng bạn trai bạn gái
  3. in einer anderen Stadt arbeiten - sống tại 1 thành phố khác 
  4. zum Militär gehen - đi nghĩa vụ quân sự Streit
  5. mit den Eltern haben - cãi nhau với bố mẹ 
  6. bei Verwandten wohnen - sống ở nhà người quen 
  7. unabhängig sein - độc lập 
  8. zur Untermiete wohnen - thuê nhà  
  9. mit Freunden zusammenwohnen - sống cùng bạn bè 
  10. gerne allein leben - thích sống 1 mình 
  11. seine Ruhe haben - có được sự yên tĩnh 
  12. wenig genug Geld - haben có ít nhiều tiền 
  13. bis zur Heirat zum Examen ... bei den Eltern wohnen - đến lúc kết hôn khi thi cử ... sống tại nhà bố mẹ 
  14. Kinder haben - có con 

 

 

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức