HOCTIENGDUC.DE hướng dẫn Bạn cách nói thể hiện khi thích hay không thích điều gì đó bằng tiếng Đức

book 698625 640

Các từ Bạn có thể tập điền vào ... để thành câu

  • kochen  (nấu nướng)
  • einkaufen (mua sắm)
  • aufräumen (dọn dẹp)
  • bügeln (ủi đồ)

.... macht mir Spaß 

(tôi thích làm.... điều gì đó làm tôi thích)

 

....macht mir ganz gern 

(điều đó làm tôi khá thích)

 

... macht mir nicht so gern  

(điều đố khiến tôi không thích)

 

...finde ich furchtbar  

(điều đó làm tôi thấy thật khủng khiếp)

 

 

Câu Ví dụ, Giải đáp

Kochen macht mir Spaß 

(nấu nướng làm tôi thích thú)

 

Einkaufen macht mir nicht so gern 

(tôi khá thích đi mua sắm)

 

Aufräumen macht mir nicht so gern 

(tôi không thích dọn dẹp cho lắm)

 

Bügeln finde ich furchtbar 

(tôi cảm thấy việc ủi đồ thật kinh khủng)

 

Lê Hải Yến 

 

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức