Khi chuyển danh từ từ số ít sang số nhiều trong tiếng Đức, bên cạnh việc đổi mạo từ thành “die”, bạn thường phải thêm đuôi số nhiều (đuôi số nhiều của danh từ gọi là die Pluralendung). Có rất nhiều hình thức chuyển từ số ít sang số nhiều của một danh từ.

934 1 Cach Chuyen Danh Tu So It Sang Danh Tu So Nhieu Trong Tieng Duc

Khi chuyển danh từ từ số ít sang số nhiều trong tiếng Đức, bên cạnh việc đổi mạo từ thành “die”, bạn thường phải thêm đuôi số nhiều (đuôi số nhiều của danh từ gọi là die Pluralendung).

Có rất nhiều hình thức chuyển từ số ít sang số nhiều của một danh từ, và điều này dễ gây nhầm lẫn cho bất kỳ ai đang học tiếng Đức.

Để có thể chuyển đổi một cách thành thạo và chính xác nhất, bạn hãy tìm hiểu các quy tắc dưới đây.

Quy tắc 1

Các danh từ thuộc giống đực và giống trung có đuôi là -er, -en, -el, -chen, -lein khi chuyển sang số nhiều không cần thêm đuôi số nhiều.

Ví dụ:

  • das Fenster – die Fenster
  • das Mächen – die Mädchen
  • das Zeichen – die Zeichen
  • das Männlein – die Männlein
  • der Fehler – die Fehler

Ngoài ra, các danh từ giống đực có chứa các nguyên âm a, o, u khi chuyển sang số nhiều thường có thêm Umlaut.

Ví dụ:

  • der Garten – die Gärten
  • der Apfel – die Äpfel
  • der Vater – die Väter
  • der Vogel – die Vögel

Quy tắc 2

Số nhiều của đa số các danh từ giống đực và giống trung thường kết thúc bằng đuôi -e. Khi danh từ giống đực chuyển sang số nhiều, các nguyên âm thường có thêm Umlaut.

Còn khi chuyển các danh từ giống cái sang số nhiều, các nguyên âm luôn luôn có thêm Umlaut.

Ví dụ:

  • der Ball – die Bälle
  • der Tag – die Tage
  • der Tisch – die Tische das Boot – die Boote
  • das Gedicht – die Gedichte
  • das Telefon – die Telefone
  • die Kuh – die Kühe
  • die Laus – die Läuse

Quy tắc 3

Tất cả các danh từ giống đực thuộc nhóm biến cách đuôi N , đa số các danh từ giống cái, phần lớn các từ mượn tiếng nước ngoài và một vài danh từ giống trung khi chuyển sang số nhiều sẽ kết thúc bằng đuôi -en.

Những danh từ trong nhóm này khi chuyển sang số nhiều sẽ không có thêm Umlaut.

Ví dụ:

  • der Junge – die Jungen
  • der Löwe – die Löwen
  • der Student – die Studenten
  • das Auge – die Augen
  • das Bett – die Betten
  • das Ohr – die Ohren
  • die Frage – die Fragen
  • die Idee – die Ideen
  • die Straße – die Straßen

Quy tắc 4

Đa số các danh từ giống trung và một số danh từ giống đực khi chuyển sang số nhiều có đuôi là -er và các nguyên âm a, o, u khi chuyển sang số nhiều cũng có thêm Umlaut.

Ví dụ:

  • das Buch – die Bücher
  • das Haus – die Häuser
  • das Land – die Länder
  • das Bild – die Bilder
  • das Kind – die Kinder
  • das Licht – die Licher
  • der Mann – die Männer
  • der Wald – die Wälder

Quy tắc 5

Các danh từ kết thúc bằng a, i, o, u, các danh từ là từ viết tắt hoặc là từ mượn của tiếng Anh khi chuyển sang số nhiều sẽ kết thúc bằng -s

Ví dụ:

  • das Foto – die Fotos
  • das Sofa – die Sofas
  • das Kino – die Kinos
  • das Taxi – die Taxis
  • der Lkw – die Lkws (xe tải chở hàng)
  • der Pkw – die Pkws (xe hơi loại nhỏ)
  • die Oma – die Omas

Quy tắc 6

Các danh từ kết thúc bằng đuôi – nis-in khi chuyển sang số nhiều phải nhân đôi âm cuối

Ví dụ:

  • das Ereignis – die Ereignisse
  • das Ergebnis – die Ergebnisse
  • die Ärztin – die Ärztinnen
  • die Lehrerin – die Lehrerinnen

Quy tắc 7

Các danh từ là từ mượn tiếng nước ngoài khi chuyển sang số nhiều thường thêm đuôi -en.

Ví dụ:

  • das Album – die Alben
  • das Museum – die Museen
  • das Risiko – die Risiken
  • das Thema – die Themen
  • das Datum – die Daten
  • das Konto – die Konten
  • der Atlas – die Atlanten
  • der Globus – die Globen
  • die Firma – die Firmen

Lưu ý

Tuy nhiên, cũng có một số từ khi chuyển sang số nhiều lại có đuôi khá đặc biệt, không theo một quy tắc nào cả.

Ví dụ:

  • der Index – die Indizes
  • das Komma – die Kommata
  • das Lexikon – die Lexika
  • das Praktikum – die Praktika
  • das Solo – die Soli
  • das Visum – die Visa

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức