Để đồng hành cùng các bạn trong việc học tiếng Đức và giúp các bạn cải thiện vốn từ vựng, ngữ pháp. HOCTIENGDUC.DE gửi các bạn bài học từ vựng và các câu hội thoại chủ đề Nhà/ Căn hộ và các đồ dùng trong gia đình. 

 

1. Từ vựng tiếng Đức trong căn hộ

Từ tiếng Đức tiếng Việt
der Gegenstand (”-e)   đồ dùng, vật dụng
das Zimmer (-) căn phòng
das Wohnzimmer phòng khách
das Schlafzimmer phòng ngủ
das Kinderzimmer phòng trẻ con
das Bad (”-er) phòng tắm
der Balkon (-e) ban công
der Tisch (-e) cái bàn
der Stuhl (”-e) cái ghế
das Sofa (-s) ghế sô -fa
der Schrank (”-e) cái tủ
der Kühlschrank (´´-e) cái tủ lạnh
der Herd (-e) cái bếp điện
das Regal (-e) cái giá đựng đồ
die Badewanne (-n) bồn tắm
das Waschbecken  vòi nước
der Fernseher tivi
der Teppich cái thảm
klein -  groß nhỏ - to
schmal - breit hẹp - rộng
laut - ruhig ồn ào - yên tĩnh
schön - hässlich đẹp - xấu
lang - kurs ngắn - dài 
teuer  - billig đắt - rẻ

 

2. Các mẫu câu hội thoại

  • Welches Zimmer hat Ihr Haus/ Ihre Wohnung?       
    Nhà/căn hộ của bạn có những phòng nào?
  • Mein Haus/ meine Wohnung hat…………….z.B: Küche, Bad,…       
    Nhà/ căn hộ của tôi có……
  • Wie finden Sie das Haus/ die Wohnung?                   
    Bạn thấy căn nhà/ căn hộ này thế nào?
  • Ich finde das Haus/ die Wohnung schön/ teuer/ billig/ hässlich. 
    Tôi thấy…………………
  • Wie ist Ihr Haus/ Ihre Wohnung?                       
    Căn nhà/ căn hộ của  bạn thế nào
  • Mein Haus/ Meine Wohnung ist …………………..       
    Nhà/ căn hộ của tôi ………..

 

Các bạn xem thêm Video từ vựng tiếng Đức trong căn hộ - Wohnung 

 

Lan Anh

Học Tiếng Đức - 2018

 

 

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức