Tägliche Dinge - Đồ dùng hàng ngày

Những từ vựng hàng ngày cùng mạo từ dưới đây trong tiếng Đức, Bạn nhất định phải biết

stack 791427 640

Die Artikel (mạo từ):

  • f = feminin --> die (f = giống cái --> mạo từ "die")
  • m = maskulin --> der (m = giống đực --> mạo từ "der")
  •  n = neutrum --> das (n = trung tính --> mạo từ "das")

Tägliche Dinge - Đồ dùng hàng ngày

  1. die Algebra (môn đại số)
  2. der Computer (máy vi tính)
  3. das Foto (bức ảnh)
  4. die Gitarre (đàn ghi-ta)
  5. der Joghurt (sữa chua)
  6. das Judo (võ Judo)
  7. die Information (thông tin)
  8. der Kaffee (cà phê)
  9. das Radio (đài vô tuyến phát thanh)
  10. die Schokolade (sô cô la)
  11. der Kiosk (Ki-ốt) 
  12. das Risiko (sự mạo hiểm) 
  13. die Zigarette (thuốc lá) 
  14. der Pilot (Phi công)
  15. das Sofa (ghế sô-pha)
  16. der Tango (điệu tanggo)
  17. der Tee (trà) 

Achtung (lưu ý):

  • Diese Wörter sind Nomen. Nomen schreibt man im Deutschen immer groß (das Foto
    (Những từ trên là danh từ. Trong tiếng Đức, người ta viết hoa chữ cái đầu tiên của danh từ, ví dụ das Foto)
  • Lernen Sie Nomen immer mit Artikel. Also : Foto --> das Foto.
    (khi học danh từ, bạn phải học cả mạo từ đi kèm. Ví dụ: Foto --> das Foto)

 

HOCTIENGDUC.DE

 


© 2024 | Học Tiếng Đức

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức



 

Bài học liên quan