SCHLAFEN là động từ ngủ. Ngoài ra còn có các từ tiếng Đức khác xung quanh động từ này: Ngủ nướng, ngáy, ngủ sâu....

Der Schlaf – giấc ngủ

schlafen – ngủ

einschlafen – rơi vào giấc ngủ

ausschlafen – ngủ một giấc dài

durchschlafen – ngủ qua buổi

pennen – ngủ (từ lóng)

934 1 Nhung Tu Dong Nghia Voi Schlafen Trong Tieng Duc

dösen – chợp mắt (không ngủ sâu)

einnicken/ Ein Nickerchen halten – ngủ một giấc ngắn

schlummern – ngủ ngắn

schnarchen – ngủ ngáy

übernachten – ngủ qua đêm/ trú đêm

die Nacht zum Tag machen – biến đêm thành ngày (tiếng lóng) 

sich auf Ohr hauen – nằm đập tai xuống (tiếng lóng cho việc ngủ)

sich eine Runde auf’s Ohr legen – tiếng lóng cho việc ngủ

in die Falle/ Koje gehen – „chui vào ổ“ (tiếng lóng)

Khánh Linh-© HOCTIENGDUC.DE

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức