Bài học tiếng Đức: Bạn nói như thế nào? Bộ phận cơ thể, Đầu, Tóc, Mặt, Trán, Lông mày, Lông mi, Mắt, Mũi, Má, Tai.
Học tiếng Đức
Các Từ vựng tiếng Đức về giải đấu và trận đấu bóng đá
Từ vựng tiếng Đức về các món ăn, đồ uống, các loại rau, các loại gia vị, các sản phẩm từ sữa, các loại hoa quả...
Từ vựng tiếng Đức - Một số từ, tên các loại thịt trong tiếng Đức được bán trong Siêu thị.
Cách hỏi thời tiết trong tiếng Đức và Các mẫu câu hỏi về thời tiết trong Học Tiếng Đức
Tên cách bệnh phổ biến bằng tiếng Đức: đau bụng, đau đầu, viêm phế quản, ho gà, sởi, còi xương...
Bạn mới bỡ ngỡ đặt chân đến Đức du học hay dự định du học Đức? Những từ ngữ thường dùng dưới đây sẽ rất hữu ích cho bạn khi bắt đầu học tập tại Đức.