Các tên gọi yêu thương bằng tiếng Đức

Anh ấy hay gọi tôi là MEINE KLEINE là sao bà, tôi có “nhỏ” (klein) đâu?

 

“Meine kleine” là cách gọi trìu mến, yêu thương của chàng trai dành cho một cô gái với ý nghĩa “cô gái bé nhỏ của tôi”.

Cũng giống như người VN chúng ta, người Đức cũng gọi người yêu của mình bằng những tên gọi (Kosenamen) rất đáng yêu, mà qua đó phần nào thể hiện được mối quan hệ khắn khít của 2 người.

Cùng điểm qua những tên gọi phổ biến của người Đức nhá!

heart 583895 640

 Từ những cái tên nhẹ nhàng, ngọt ngào:

meine kleine (cô gái bé nhỏ)

mein großer (chàng trai “to bự”)

schatz, schatzi, schätzchen, liebling (anh/em yêu)

baby, babe

Engel, Engelchen -> thiên thần

süße, süßer (sweety)

hübsche, hübscher -> beauty

Người Đức cũng thích dùng tên động vật (Tiernamen) nữa:

 

Mausi, Mäuschen -> chuột

Hase, Hasi -> thỏ

Schnucki

Bärli, Bärchen -> gấu

Bienchen -> ong

Teddy(bär)

Cho đến những cái tên hơi mang xu hướng “kritisieren”:

 

Teufelchen -> con quỷ

Dicke, Dicker -> béo

Hay đơn giản là gọi tên gọi theo kiểu yêu thương, z.B.:

 

Anton = Toni

Franziska = Franzi

Michael = Michi

Daniel = Dani

Madline = Madi

– Thomas = Thomi

Và cả những từ tiếng Anh phổ biến nữa:

 

– Honey, Angel, Sweetie, Darling, love, Bunny etc.

 

Nguồn: Trương Hoàng Hải Yến- VNWOK

 


© 2024 | Học Tiếng Đức

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức



 

Bài học liên quan