100 bài hội thoại tiếng Đức thông dụng sử dụng hằng ngày | 1800 câu giao tiếp tiếng Đức

 

100 bài hội thoại tiếng Đức thông dụng sử dụng hằng ngày với 1800 câu giao tiếp tiếng Đức phổ biến dành cho những bạn đang học tiếng Đức, du lịch nước Đức hoặc làm việc, tìm hiểu về văn hóa con người Đức.

Mỗi bài hội thoại tiếng Đức gồm 18 câu giao tiếp có cả giọng nam lẫn giọng nữ.

Âm thanh rõ ràng, chất lượng video HD hi vọng hữu ích cho các bạn.

 

  • [00:00:03] 01. Người
  • [00:01:43] 02. Gia đình
  • [00:03:26] 03. Làm quen
  • [00:05:17] 04. Ở trường học
  • [00:07:14] 05. Đất nước và ngôn ngữ
  • [00:09:37] 06. Đọc và viết
  • [00:11:26] 07. Số
  • [00:13:40] 08. Giờ
  • [00:15:45] 09. Ngày trong tuần
  • [00:17:53] 10. Hôm qua – Hôm nay – Ngày mai
  • [00:19:54] 11. Tháng
  • [00:21:56] 12. Đồ uống
  • [00:23:58] 13. Công việc
  • [00:25:49] 14. Màu
  • [00:28:18] 15. Hoa quả / Trái cây và thực phẩm
  • [00:30:43] 16. Mùa trong năm và thời tiết
  • [00:32:41] 17. Ở trong nhà
  • [00:34:50] 18. Dọn dẹp nhà
  • [00:36:55] 19. Ở trong bếp
  • [00:39:06] 20. Cuộc nói chuyện nhỏ 1
  • [00:40:59] 21. Cuộc nói chuyện nhỏ 2
  • [00:43:03] 22. Cuộc nói chuyện nhỏ 3
  • [00:44:59] 23. Học ngôn ngữ
  • [00:47:12] 24. Cuộc hẹn
  • [00:49:28] 25. Ở trong phố
  • [00:51:33] 26. Trong thiên nhiên
  • [00:53:33] 27. Ở khách sạn – sự tới nơi
  • [00:55:36] 28. Ở khách sạn – sự than phiền
  • [00:57:47] 29. Ở trong quán ăn 1
  • [00:59:45] 30. Ở trong quán ăn 2
  • [01:01:49] 31. Ở trong quán ăn 3
  • [01:03:49] 32. Ở trong quán ăn 4
  • [01:05:46] 33. Ở nhà ga
  • [01:08:04] 34. Ở trong tàu hỏa / xe lửa
  • [01:10:13] 35. Ở sân bay
  • [01:12:20] 36. Giao thông công cộng khu vực gần
  • [01:14:31] 37. Đang trên đường đi
  • [01:16:29] 38. Ở trong tắc xi
  • [01:18:26] 39. Hỏng xe
  • [01:20:24] 40. Hỏi thăm đường
  • [01:22:36] 41. Sự định hướng
  • [01:24:39] 42. Thăm quan thành phố
  • [01:26:53] 43. Ở sở thú
  • [01:28:50] 44. Đi chơi buổi tối.
  • [01:31:04] 45. Ở trong rạp chiếu phim
  • [01:33:05] 46. Ở trong sàn nhảy
  • [01:35:00] 47. Chuẩn bị đi du lịch
  • [01:37:37] 48. Hoạt động khi nghỉ hè
  • [01:39:42] 49. Thể thao
  • [01:41:55] 50. Trong bể bơi
  • [01:43:46]51. Công việc nhỏ
  • [01:46:02] 52. Ở trong cửa hàng bách hóa tổng hợp
  • [01:48:17] 53. Các cửa hàng
  • [01:50:48] 54. Mua sắm
  • [01:52:52] 55. Làm việc
  • [01:54:59] 56. Cảm giác
  • [01:56:44] 57. Ở phòng khám bệnh
  • [01:58:44] 58. Các bộ phận thân thể
  • [02:00:54] 59. Ở bưu điện
  • [02:03:08] 60. Trong ngân hàng
  • [02:05:18] 61. Số thứ tự
  • [02:07:53] 62. Đặt câu hỏi 1
  • [02:09:43] 63. Đặt câu hỏi 2
  • [02:11:44] 64. Phủ định 1
  • [02:13:40] 65. Phủ định 2
  • [02:15:45] 66. Đại từ sở hữu 1
  • [02:17:49] 67. Đại từ sở hữu 2
  • [02:19:50] 68. To – nhỏ
  • [02:21:56] 69. Cần – muốn
  • [02:23:53] 70. Muốn gì đó
  • [02:25:48] 71. Muốn gì đó
  • [02:27:42] 72. Bắt buộc cái gì đó
  • [02:29:47] 73. Được phép làm gì đó
  • [02:31:52] 74. Xin cái gì đó
  • [02:33:51] 75. Biện hộ cái gì đó 1
  • [02:35:54] 76. Biện hộ cái gì đó 2
  • [02:38:05] 77. Biện hộ cái gì 3
  • [02:40:19] 78. Tính từ 1
  • [02:42:06] 79. Tính từ 2
  • [02:44:23] 80. Tính từ 3
  • [02:46:25] 81. Quá khứ 1
  • [02:48:48] 82. Quá khứ 2
  • [02:51:37] 83. Quá khứ 3
  • [02:53:32] 84. Quá khứ 4
  • [02:56:00] 85. Câu hỏi – Quá khứ 1
  • [02:58:06] 86. Câu hỏi – Quá khứ 2
  • [03:00:09] 87. Quá khứ của động từ cách thức 1
  • [03:02:27] 88. Quá khứ của động từ cách thức 2
  • [03:04:57] 89. Mệnh lệnh 1
  • [03:07:29] 90. Mệnh lệnh 2
  • [03:09:30] 91. Mệnh đề phụ với rằng 1
  • [03:11:32] 92. Mệnh đề phụ với rằng 2
  • [03:14:09] 93. Mệnh đề phụ với liệu
  • [03:16:19] 94. Liên từ 1
  • [03:18:51] 95. Liên từ 2
  • [03:21:27] 96. Liên từ 3
  • [03:24:10] 97. Liên từ 4
  • [03:27:20] 98. Liên từ kép
  • [03:30:12] 99. Cách sở hữu
  • [03:32:30] 100. Trạng từ

 

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức