Tiếng Đức căn bản
- Học tiếng Đức giao tiếp với những câu đàm thoại thông dụng
- Từ vựng tiếng Đức về chủ đề mùa đông
- Bài 39 - A1: Câu mệnh lệnh trong tiếng Đức | Imperativ
- Học thành ngữ Đức: "Lắm thầy nhiều ma" | "Viele Köche verderben den Brei"
- Học thành ngữ Đức: 10 câu thành ngữ trong tiếng Đức mà bạn nên biết
- Bài 40 - A1: Cách nói "chỉ đường" trong tiếng Đức | Wegbeschreibung
- Bài 41 - A1: Hai động từ quá khứ đơn quan trọng nhất trong tiếng Đức | "war" oder "hatte"
- Học thành ngữ Đức: "Wer nicht wagt, der nicht gewinnt" | Có gan làm giàu
- Một số cụm từ thường dùng để trấn an hoặc động viên trong cuộc sống hàng ngày ở Đức
- 7 động từ khuyết thiếu trong tiếng Đức
- Bài học tiếng Đức: Cách diễn đạt cảm xúc ngắn gọn
- Mẹo phân biệt và sử dụng đại từ nhân xưng trong tiếng Đức
- Bài 42 - A1: Động từ không thể tách rời trong tiếng Đức | untrennbare Verben
- Bài 43 - A1: Nói về sức khỏe của bạn trong tiếng Đức | krank sein
- Bài 44 - A1: Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Đức | Perfekt 1
- Bài 45 - A1: Thì hiện tại hoàn hảo 2 trong tiếng Đức | Perfekt 2 (haben hoặc sein)
- Học tiếng Đức dễ dàng và thú vị: những phương pháp hiệu quả
- 10 động từ thông dụng trong tiếng Đức
- Tìm hiểu về động từ "machen" và những từ ghép thường dùng trong cuộc sống
- Cách biểu đạt cảm xúc bằng tính từ tiếng Đức