Muốn từ chối một cách lịch sự, Bạn hãy thử dùng các từ/ cụm từ/ mẫu câu dưới đây xem. Không phải cứ nói thẳng NEIN, người nghe mới biết ta muốn từ chối đâu.

 

bezweifeln

 

 

nghi ngờ

 

 

verbieten

 

 

cấm đoán

 

 

untersagen

 

 

cấm đoán

 

 

ablehnen

 

 

từ chối

 

 

fehlen

 

 

thiếu, cần (một cái gì)

 

 

leugnen

 

 

từ chối (rất mạnh)

 

 

verneinen

 

 

nói “không”

 

 

widerlegen

 

 

bác bỏ

 

 

bestreiten

 

 

từ chối, chối bỏ

 

 

 

 

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức