Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng ôn tập những chủ đề ngữ pháp tiếng Đức quan trọng ở trình độ B1 liên quan tới danh từ. Bạn sẽ được học về Genitiv, n-Deklination và Adjektive als Substantive. Hãy bắt đầu khám phá nhé!
Genitiv
Genitiv là cách chỉ sự sở hữu trong tiếng Đức, tương tự như 'của' trong tiếng Việt. Các danh từ ở Genitiv thường có đuôi 's' hoặc 'es'. Ví dụ: 'das Buch des Lehrers' nghĩa là 'quyển sách của giáo viên'.
Mẹo học: Để hình thành Genitiv, hãy nhớ công thức: Danh từ + s/es + Danh từ ở Nominativ.
n-Deklination
n-Deklination áp dụng cho một số danh từ nam giới (der) trong tiếng Đức, chủ yếu là từ mượn hoặc không thuộc quốc tịch Đức, và có đuôi 'n' hoặc 'en' khi chia ở các cách khác ngoài Nominativ. Ví dụ: 'der Junge' (cậu bé) sẽ trở thành 'den Jungen' ở Accusativ.
Mẹo học: Nhớ rằng chỉ có các danh từ nam thuộc nhóm này mới thêm 'n/en' trừ khi chủ từ.
Adjektive als Substantive
Khi tính từ được dùng làm danh từ, chúng sẽ mang giới tính và số của danh từ mà chúng thay thế. Chúng được viết hoa, xuất hiện với mạo từ nhất định hoặc không. Ví dụ: 'der Alte' nghĩa là 'người già'.
Chú ý: Danh từ hóa tính từ cần có sự đồng bộ chính xác giữa giới tính và số.
Hội thoại mẫu:
Anna: 'Kannst du mir das Buch des Lehrers geben?' (Bạn có thể đưa cho tôi quyển sách của giáo viên không?)
Tom: 'Ja, ich gebe es dem Jungen.' (Vâng, tôi sẽ đưa cho cậu bé.)
Bài tập
Hãy biến đổi các câu sau từ Nominativ sang Genitiv:
- Das Auto der Frau ist neu.
- Das Haus des Mannes ist groß.
- Die Katze des Kindes ist süß.
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!