Cách người Đức nói khi đi khám bệnh và thông báo tình trạng sức khỏe với bác sĩ

934 1 Video Tu Vung Noi Chuyen Voi Bac Si

Một số câu từ hội thoại với Bác sĩ

Ich muss einen arzt aufsuchen.

Tôi sẽ gặp bác sĩ

Ich fühle mich gar nicht wohl.

Tôi không cảm thấy tốt bản thân mình

Können sie mir einen guten Arzt empfehlen?

Bạn có gợi ý cho tôi một bác sĩ tốt không?

Wann hat er sprechstunde?

Khi nào là thời gian mở phòng khám?

Ich fühle mich sehr schwach.

Tôi cảm thấy rất yếu và mệt

Es ist mir heute gar nicht gut.

Hôm nay tôi không khỏe.

Ich habe mich erkältet.

Tôi bị cảm lạnh

Ich habe hier schmerzen.

Tô có một cơn đau ở đây

ich habe Fieber.

Tôi bị sốt

Ich habe rücken schmerzen.

(ưng tôi đau

Ich habe verdaungsbescwerden.

có chứng khó tiêu

das atmen fellt mir schwer.

Tôi thấy khó thở

ich habe husten (tôi bị ho)

ich habe (kopfschmerzen, magen schmerzen, bauchschmerzen)

Tô bị đau (đầu, dạ dày, đau dạ dày của tôi.)

Ich habe keinen appetit.

Tôi không ăn ngon miệng

Seit drei tagen habe ich nicht gegessen.

Tôi đã không ăn bất cứ thứ gì trong ba ngày.

darf ich essen?

Tôi có thể ăn gì?

Ich brauche einen Arzt. Tôi cần một bác sĩ.

Bitte rufen sie einen Arzt.Please gọi bác sĩ!

Wann hat er sprechstunde? Khi nào có giờ khám?

dringend, wichtig: khẩn cấp, quan trọng

das Krankenhaus: bệnh viện

ernst: nghiêm trọng

morgens und abends: buổi sáng và buổi tối

viermal täglich: 4 lần mỗi ngày

sich nicht wohlfühlen: không cảm thấy khỏe

Ich habe mich verletzt. (Đã bị thương.)

Ich bin Diabetiker (Chế độ ăn kiêng)

Ich weiß meine Blutgruppe nicht (Tôi không biết nhóm máu của tôi.)

der Schmerzstiller (thuốc giảm đau)

der Hustensirup (xirô ho)

das Schlafmittel (thuốc ngủ)

chết vì bệnh viêm phế quản (bronsit)

der Durchfall (tiêu chảy)

der Herzanfall (đau tim)

der Blutdruck (huyết áp)

das Geschwür (loét)

Ich habe Magenschmerzen Tôi đau ở dạ dày.

 

Mẫu phát âm tiếng Đức trong cuộc sống hàng ngày

Thuốc này có phải là một tác dụng phụ đối với tôi không?

hat dieses medikament nebenwirkungen?

Khi nào tôi phải dùng thuốc này?

Bis Wann das soll ich (Dieses) Medikament einnehmen?

einnehmen = uống, nuốt (viên thuốc, xi rô, vv cho thuốc thông thường)

anwenden = xoa, bôi, sử dụng (đối với loại kem bôi).

Ich brauche einen Arzt- Tôi cần một bác sĩ. Artz Nam dr. Artzin Cô TS.

Bitte rufen sie einen Arzt - Vui lòng gọi bác sĩ!

Một số câu hội thoại đơn giản  trong phòng mạch

Bạn có nạng không? - Haben Sie Krücken?

Bong gân - Verstauchung (die)

Bạn đã bị gãy xương - Sie haben einen Knochen gebrochen

Tôi cần thuốc để giảm đau - Ich brauche ein Schmerzmittel

 

Tôi không bị huyết áp cao - Ich habe keinen hohen Blutdruck

Tôi đang mang thai - Ich bin schwanger

Tôi bị phát ban - Ich habe einen Ausschlag

Vết cắt bị nhiễm trùng - Der Schnitt ist infiziert

Hãy nhìn vết bầm tím này - Sehen Sie sich diesen Bluterguss an

 

Cúm - Grippe (die)

Tôi bị cảm lạnh - Ich bin erkältet

Tôi bị ớn lạnh - Ich habe Schüttelfrost

Nó đau ở đâu? - Wo tut es weh?

Ở khắp mọi chỗ - Überall

 

Bạn cảm thấy thế này bao lâu rồi? - Wie lange fühlen Sie sich schon so?

Tôi cảm thấy thế này 3 ngày rồi - Ich fühle mich seit drei Tagen so

Bạn có đang dùng thuốc gì không? - Nehmen Sie irgendwelche Medikamente?

Có, thuốc tim mạch - Ja, für mein Herz

HOCTIENGDUC.DE

 

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức