Bạn đừng nên bỏ qua những từ vựng tiếng Đức cơ bản về chủ đề sức khỏe - Từ vựng tiếng Đức về các chứng bệnh

Từ vựng tiếng Đức về các chứng bệnh

Schnupfen: sổ mũi

Husten: ho

Marsern: bệnh sởi

Verdauungsstörungen: chứng khó tiêu

 

 

 

934 1 Tu Vung Tieng Duc Ve Cac Chung Benh

Lepra: bệnh phong

Röteln: bệnh phát ban

Allergie, die Allergien: dị ứng

Durchfall: tiêu chảy

Paralyse: chứng tê liệt

 

Otalgie: chứng đau tai

Lumbago: chứng đau lưng

Mumps: bệnh quai bị

Akne: mọc mụn

Asthma: hen suyễn

 

Bauchschmerzen: đau bụng

Bluthochdruck: cao huyết áp

Depression: trầm cảm

Diabetes: tiểu đường

Haarausfall: rụng tóc

 

Halsschmerzen: đau họng

Hand-Fuß-Mund: bệnh tay chân miệng

Rheuma: bệnh phong thấp

Übergewicht: béo phì

 

HOCTIENGDUC.DE

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức