Bài viết này giới thiệu một số tính từ thường kết hợp với danh từ "Wasser" (nước) trong tiếng Đức, cùng với ví dụ minh họa. Hiểu được cách sử dụng các tính từ này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong tiếng Đức.
Một số tính từ kết hợp với “Wasser”
Danh từ Wasser (nước) trong tiếng Đức kết hợp với nhiều tính từ khác nhau để tạo ra các cụm từ miêu tả đặc tính của nước hoặc sự tương tác với nước. Dưới đây là một số ví dụ:
wasserdicht (chống nước, không thấm nước): Tính từ này dùng để chỉ vật dụng không bị nước thấm qua. Ví dụ:
- Die Uhr ist wasserdicht. (Chiếc đồng hồ này chống nước.)
wasserfest (không bị hỏng do nước, không trôi khi gặp nước): Khác với wasserdicht, wasserfest nhấn mạnh vào việc vật dụng không bị hư hại hoặc mất đi chất lượng do nước. Ví dụ thường gặp là với các loại bút hoặc giấy:
- Benutze einen wasserfesten Stift. (Hãy dùng bút không trôi khi gặp nước.)
wasserarm (ít nước): Chỉ những vùng đất hoặc môi trường có lượng nước khan hiếm.
- In wasserarmen Regionen ist das Leben schwierig. (Ở các vùng ít nước, cuộc sống rất khó khăn.)
wasserreich (giàu nguồn nước): Ngược lại với wasserarm, tính từ này dùng để miêu tả những vùng đất có nhiều nước.
- Deutschland ist ein wasserreiches Land. (Đức là một quốc gia giàu nước.)
wasserlöslich (tan trong nước): Chỉ những chất có khả năng hòa tan trong nước.
- Vitamine C ist wasserlöslich. (Vitamin C tan trong nước.)
wasserhaltig (có chứa nước): Chỉ những vật thể hoặc chất chứa một lượng nước nhất định.
- Wassermelonen sind sehr wasserhaltig. (Dưa hấu chứa nhiều nước.)
wasserscheu (sợ nước): Tính từ này thường dùng cho người hoặc động vật có biểu hiện sợ nước.
- Die Katze ist wasserscheu. (Con mèo sợ nước.)
Ví dụ về một đoạn hội thoại:
A: Hast du eine wasserfeste Kamera? (Bạn có máy ảnh chống nước không?)
B: Ja, die ist sogar wasserdicht bis zu 10 Metern Tiefe. (Có, nó thậm chí còn chống nước đến độ sâu 10 mét.)
Bài tập nhỏ
Hãy đặt câu với các tính từ sau, sử dụng danh từ Wasser:
- wasserdicht
- wasserfest
- wasserarm
Gợi ý: Bạn có thể tham khảo các ví dụ ở trên để hoàn thành bài tập.
Thêm kiến thức: Việc hiểu và sử dụng chính xác các tính từ ghép với "Wasser" sẽ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt trong tiếng Đức, đặc biệt là trong các ngữ cảnh liên quan đến thời tiết, môi trường hoặc các vật dụng hàng ngày. Hãy chú ý đến sự khác biệt tinh tế giữa các tính từ như wasserdicht và wasserfest để tránh nhầm lẫn.
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!