Bài viết này cung cấp các mẫu câu tiếng Đức hữu ích cho việc thực hiện thủ tục hành chính tại Đức, bao gồm gia hạn thị thực, xin giấy phép cư trú và các thủ tục liên quan khác. Những mẫu câu này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với các cơ quan chức năng.

Mẫu câu tiếng Đức: Gia hạn – chuyển chỗ ở – xin định cư

Thủ tục hành chính tại Đức

Khi bạn cần thực hiện các thủ tục hành chính với cơ quan chức năng ở Đức, việc nắm vững một số mẫu câu tiếng Đức sẽ giúp bạn giao tiếp thuận lợi hơn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc đọc tiếng Đức, bạn có thể sao chép câu cần học vào trang này, chọn ngôn ngữ tiếng Đức, nhập câu vào và sử dụng tính năng đọc của Google để nghe phát âm chuẩn.

Một số mẫu câu hữu ích

Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Đức thường dùng trong các tình huống liên quan đến thủ tục hành chính:

  • Entschuldigung, ist hier das deutsche Generalkonsulat? (Xin lỗi, đây có phải Tổng lãnh sự Đức không?)
  • Ich möchte ein Visum beantragen. (Tôi muốn xin thị thực)
  • Füllen Sie das Formular hier bitte aus. (Mời ông/bà điền vào mẫu này)
  • Füllen Sie bitte das Formular hier aus und geben Sie mir noch zwei Passfotos! (Mời ông/bà điền vào mẫu này và nộp 2 ảnh hộ chiếu)
  • Sie haben hier sehr undeutlich geschrieben. Bitte, füllen Sie es noch einmal aus! (Ông/bà điền rất không rõ ràng, xin ông/bà điền lại một lần nữa)
  • OK, ich mach es noch einmal. (OK, tôi sẽ làm lại)
  • Ist das richtig? (Đúng chưa ạ?)
  • Ja, alles in Ordnung. (Được rồi, tất cả vừa đúng rồi)
  • Wann kann ich mein Visum haben? (Khi nào tôi có thể lấy thị thực?)
  • Heute in zwei Tagen. (Từ giờ đến 2 hôm nữa)
  • Könnte ich es etwas früher haben? (Có thể sớm hơn được không?)

Các câu hỏi liên quan đến thị thực và cư trú

  • Wie kann ich mein Visum verlängern? (Làm thế nào để gia hạn thị thực của tôi?)
  • Warum ist mein Visum abgelehnt worden? (Tại sao đơn xin thị thực của tôi bị từ chối?)
  • Kann ich eine dauerhafte Aufenthaltsgenehmigung beantragen? (Tôi có thể đăng ký để trở thành cư dân thường trú được không?)
  • Ich möchte die…Staatsangehörigkeit beantragen. (Tôi muốn đăng ký quyền công dân tại…)
  • Wo kann ich mich für den … Test anmelden? (Tôi có thể đăng ký kiểm tra… ở đâu?)
  • Ich habe ein einwandfreies Führungszeugnis. (Tôi không có tiền án tiền sự)
  • Ich habe die geforderten Kenntnisse in…. (Tôi có trình độ… đạt yêu cầu)
  • Ich möchte gern einen Landeskunde-Test über … buchen. (Tôi muốn đăng ký kỳ kiểm tra về kiến thức tổng quát về cuộc sống ở…)
  • Wie hoch sind die Gebühren für den Staatsangehörigkeits-Antrag? (Mức phí để đăng ký quyền công dân là bao nhiêu?)

Đăng ký chỗ ở và các thủ tục khác

  • Ich würde mich gern als Anwohner registrieren lassen. (Tôi muốn đăng ký ở thành phố này)
  • Welche Dokumente soll ich mitbringen? (Tôi cần mang những tài liệu gì?)
  • Gibt es Anmeldegebühren? (Có thu phí đăng ký không?)
  • Ich bin zum Anmelden des Wohnsitzes hier. (Tôi đến đây để đăng ký chỗ ở)
  • Ich möchte mich für ein Führungszeugnis anmelden. (Tôi muốn xin giấy chứng nhận hạnh kiểm tốt)
  • Ich möchte eine Aufenthaltsgenehmigung beantragen. (Tôi muốn đăng ký giấy tạm trú)

Thông tin cá nhân

  • Mein Familienstand ist… (Tình trạng hôn nhân của tôi là…)
  • Haben Sie Kinder? (Bạn có con chưa?)
  • Sind Sie Versorger für weitere Personen, die mit Ihnen leben? (Bạn có sống cùng với người phụ thuộc nào không?)
  • Ich möchte gerne zu meiner Familie ziehen. (Tôi muốn được đoàn tụ với gia đình của mình)

Tình trạng hôn nhân (Familienstand): ledig (độc thân), verheiratet (đã thành hôn), getrennt (ly thân), geschieden (ly dị), zusammenlebend (sống thử), in einer eingetragenen Partnerschaft (kết hợp dân sự), unverheiratetes (đối tác chưa kết hôn), verwitwet (quả phụ)

Bài tập

Hãy dịch các câu sau sang tiếng Đức:

  1. Tôi muốn gia hạn visa của tôi.
  2. Tôi cần những giấy tờ gì để xin giấy phép cư trú?
  3. Khi nào tôi sẽ nhận được kết quả đơn xin nhập tịch?

Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!

Chúc bạn học tốt!

 


©2005-2025 HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức