Từ vựng :: Tiếng Đức Tiếng Việt

Bài học 13. Con số: từ 10 đến 100

Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

checkout 1764422 640

Zehn
10
Zwanzig
20
Dreißig
30
Vierzig
40
Fünfzig
50
Sechzig
60
Siebzig
70
Achtzig
80
Neunzig
90
Hundert
100

 

HOCTIENGDUC.DE - 2016

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức