Tiếng Đức giao tiếp: Khi Bạn hỏi đường, hướng đi và khi hỏng xe

Tiếng Đức giao tiếp Chủ đề : Khi hỏi đường, Hướng đi, điểm đếm và các câu cần biết khi bị hỏng xe.

 

Các Câu hội thoại thường dùng 

Xin lỗi bạn! – Entschuldigen Sie!

Bạn giúp tôi được không? – Können Sie mir helfen?

Bạn rẽ trái góc đó. – Gehen Sie links um die Ecke.

Ở đâu có quán ăn ngon không? – Wo gibt es hier ein gutes Restaurant?

Bạn cũng có thể đón xe buýt. – Sie können auch den Bus nehmen.

Rồi bạn đi thẳng một đoạn. – Gehen Sie dann ein Stück geradeaus.

Rồi bạn rẽ phải đi một trăm mét nữa. – Gehen Sie dann hundert Meter nach rechts.

Bạn đi qua cầu! – Überqueren Sie die Brücke!

Bạn cũng có thể đi bằng tàu điện luôn. – Sie können auch die Straßenbahn nehmen.

navigation 1048294 640

tieng duc giao tiep hoi va chi duong 6

Chủ đề: Định hướng - Điểm đến 

Khu phố cổ ở đâu? – Wo ist die Altstadt?

Nhà thờ lớn ở đâu? – Wo ist der Dom?

Viện bảo tàng ở đâu? – Wo ist das Museum?

Trạm hướng dẫn giao thông cho khách du lịch ở đâu?- Wo ist das Fremdenverkehrsamt?

Bạn có bản đồ thành phố cho tôi không? – Haben Sie einen Stadtplan für mich?

Ở đây có thể đặt trước phòng khách sạn được không? – Kann man hier ein Hotelzimmer reservieren?


Chợ ở đâu?- Wo ist der Markt?

Ở đâu có thể mua tem thư? – Wo gibt es Briefmarken zu kaufen?

Lâu đài ở đâu? – Wo ist das Schloss?

Ở đâu có thể mua vé tàu xe? – Wo gibt es Fahrkarten zu kaufen?

Bến cảng ở đâu? – Wo ist der Hafen?

Ở đâu có thể mua hoa? – Wo gibt es Blumen zu kaufen?

Khi nào phần hướng dẫn kết thúc. – Wann endet die Führung?

Khi nào phần hướng dẫn bắt đầu? – Wann beginnt die Führung?


Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Đức. – Ich möchte einen Führer, der Deutsch spricht.

Phần hướng dẫn kéo dài bao lâu?- Wie lange dauert die Führung?

Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Ý . – Ich möchte einen Führer, der Italienisch spricht.

Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Pháp. – Ich möchte einen Führer, der Französisch sprich. 

 

tieng duc giao tiep hoi va chi duong 8

 

Đã xảy ra tai nạn. – Es ist ein Unfall passiert.

Tôi tìm xưởng sửa chữa. – Ich suche eine Werkstatt.

Bạn có mang theo điện thoại di động không? – Haben Sie ein Handy bei sich?

Trạm điện thoại gần đây ở đâu? – Wo ist das nächste Telefon?

Bạn hãy gọi bác sĩ! – Rufen Sie einen Arzt!

Chúng tôi cần sự giúp đỡ. – Wir brauchen Hilfe.


Xin đưa giấy tờ của bạn. – Ihre Papiere, bitte.

Bạn hãy gọi công an! – Rufen Sie die Polizei!

Xin đưa phiếu đăng ký xe của bạn. – Ihren Kfz-Schein, bitte.

Xin đưa bằng lái xe của bạn.  Ihren Führerschein, bitte.

 

©Khánh Linh - HOCTIENGDUC.DE

 


© 2024 | Học Tiếng Đức

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức



 

Bài học liên quan