Những từ thông dụng khi nói về trang phục và màu sắc

HOCTIENGDUC.DE giới thiệu cùng Bạn đọc những từ tiếng Đức thông dụng nhất về chủ đề Trang phục và Màu sắc.

Những từ thông dụng khi nói về trang phục và màu sắc - 0

Danh sách các từ khi nói về Trang phục

  1. der Anorak: áo có mũ, áo trượt tuyết
  2. das Armband: vòng tay
  3. die Armbanduhr: đồng hồ đeo tay
  4. der Badeanzug: áo tắm liền mảnh
  5. die Badehose: quần bơi (dành cho nam)
  6. der Bikini: áo tắm 2 mảnh
  7. die Bluse: áo sơ mi nữ
  8. die Brille: kính
  9. der Fausthandschuhe: găng tay không ngón
  10. die Flipflops (số nhiều): dép xỏ ngón
  11. die Gummistiefel: bốt
  12. der Gürtel: thắt lưng
  13. die Halskette: vòng cổ
  14. die Handschuhe: găng tay
  15. das Handtuch (-”e): khăn tay
  16. die Hausschuhe (số nhiều): dép đi trong nhà
  17. das Hemd: áo sơ mi nam
  18. die Hose: quần dài
  19. die kurze Hose: quần sóc
  20. der Hut: mũ
  21. die Jacke: áo khoác ngắn (áo gió,…)
  22. die Jeans: quần bò
  23. das Kleid: váy dài, váy liền
  24. der Kleiderbüget: mắc treo quần áo
  25. der Knopf: khuy
  26. die Krawatte: cà vạt
  27. die Latzhose: quần yếm
  28. der Mantel: áo khoác dài (áo măng-tô,…)
  29. die Mütze: mũ len/dạ mềm
  30. das Nachthemd: đồ ngủ liền
  31. der Ohrring: khuyên tai
  32. der Pelzmantel: áo choàng lông
  33. der Pullover: áo len
  34. die Sandalen: dép xăng đan
  35. der Schal: khăn
  36. der Schlafanzug: quần áo ngủ (xem thêm hình để phân biệt Nachthemd và Schlafanzug)
  37. die Schuhe (số nhiều): giày
  38. die Socken (số nhiều): tất ngắn
  39. die Stiefeletten (số nhiều): bốt ngắn cổ
  40. die Strickjacke: áo khoác len
  41. die Strümpfe: tất dài
  42. die Strumpfehose: quần tất
  43. das Sweatshirt: áo nỉ
  44. die Tasche: túi xách
  45. das T-shirt: áo phông
  46. der Trainningsanzug: quần áo (luyện tập) thể thao
  47. die Turnschuhe: giày thể thao
  48. die Uniform: đồng phục
  49. das Unterhemd: áo lót
  50. die Unterhose: quần lót
  51. die Regenjacke: áo mưa
  52. der Regenschirm: ô đi mưa
  53. der Reißverschluss: khóa kéo, phéc mơ tuya.
  54. der Ring: nhẫn
  55. der Rock: váy ngắn, chân váy, váy juyp

Những từ thông dụng khi nói về trang phục và màu sắc - 1

Lưu ý: Các danh từ về giày, dép, găng tay, tất,… đều ở số nhiều vì chúng đi theo đôi.

Từ vựng tiếng Đức về chủ đề Màu sắc
    • blau: xanh da trời
    • braun: nâu
    • gelb: vàng
    • grau: xám
    • grün: xanh lá cây
    • lila: tím hồng, tím nhạt
    • orange: da cam
    • pink: hồng
    • purpur: tím
    • rosa: hồng
    • rot: đỏ
    • schwarz: đen
    • violett: tím đậm
    • weiß: trắng

    Ngoài ra:

    • nếu thêm “hell” vào trước tên màu sắc, ta sẽ được một màu sáng hơn, ví dụ: “hellorange” – cam sáng, “hellblau” –xanh sáng,…
    • nếu thêm “dunkel” vào trước tên màu sắc, ta sẽ được một màu tối hơn, ví dụ: “dunkelrot” – đỏ đun, “dunkelviolett” – tím đậm,..

    Các động từ liên quan đến chủ đề Trang phục

    • kaufen: mua >< verkaufen: bán

    • sich anziehen: mặc vào >< sich ausziehen: cởi ra (Đây là các động từ phản thân trong tiếng Đức. Kiến thức này các bạn sẽ được học ở trình độ A2. Tham khảo thêm: Động từ phản thân trong tiếng Đức.)

    Theo Bettergerman


    © 2024 | Học Tiếng Đức

    Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức



     

    Bài học liên quan