Các bạn ơi, cùng nhau luyện nghe và làm quen với từ vựng về đồ ăn trong tiếng Đức nhé!
- Bài tập này sẽ giúp các bạn làm quen với cách nghe và hiểu những gì người ta mua ở cửa hàng.
- Hãy nghe kỹ đoạn hội thoại và đánh dấu những món đồ mà "chị khách" đã mua nha.
- Chúc các bạn làm bài thật tốt!
- Dưới đây là danh sách từ vựng gợi ý:
- Bơ (Butter)
- Phô mai (Butterkäse)
- Sữa hộp (Dosenmilch)
- Cà phê (Kaffee)
- Trà (Tee)
- Cam (Orangen)
- Đường phèn (Kandiszucker)
- Dầu óc chó (Walnussöl)
- Rượu vang (Wein)
- Đã cắt lát (geschnitten)
- 1 kg (1 kg)
Was kauft die Kundin? Hören Sie und markieren Sie.
Butter
Butterkäse
Dosenmilch
Kaffee
Tee
Orangen
Kandiszucker
Walnussöl
Wein
geschnitten
1 kg
1 Pfund
½ Pfund
50g
¼ 1
1 Tüte
1 Paket
1 Dose
1 Flasche
Nghe Hội thoại trên
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!