Các bạn ơi, cùng nhau luyện nghe và làm quen với từ vựng về đồ ăn trong tiếng Đức nhé! 

Bài 19: Einkaufen (đi mua sắm)

 
- Bài tập này sẽ giúp các bạn làm quen với cách nghe và hiểu những gì người ta mua ở cửa hàng.
- Hãy nghe kỹ đoạn hội thoại và đánh dấu những món đồ mà "chị khách" đã mua nha.
- Chúc các bạn làm bài thật tốt! 
- Dưới đây là danh sách từ vựng gợi ý:
- Bơ (Butter)
- Phô mai (Butterkäse)
- Sữa hộp (Dosenmilch)
- Cà phê (Kaffee)
- Trà (Tee)
- Cam (Orangen)
- Đường phèn (Kandiszucker)
- Dầu óc chó (Walnussöl)
- Rượu vang (Wein)
- Đã cắt lát (geschnitten)
- 1 kg (1 kg)

 

Was kauft die Kundin? Hören Sie und markieren Sie.

 

Butter

 

Butterkäse

 

Dosenmilch

 

Kaffee

 

Tee

 

Orangen

 

Kandiszucker

 

Walnussöl

 

Wein

 

 

geschnitten

 

1 kg

 

1 Pfund

 

½ Pfund

 

50g

 

¼ 1

 

1 Tüte

 

1 Paket

 

1 Dose

 

1 Flasche

 

 

 

 

Nghe Hội thoại trên

 

Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!

Chúc bạn học tốt!

 


©2005-2025 HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức