Những loại dấu câu trong tiếng Đức

Những loại dấu câu trong tiếng Đức

Có rất nhiều loại dấu câu mà chúng ta thường gặp trong tiếng Đức, tuy nhiên cách sử dụng chúng sao cho thật chính xác thì không phải ai cũng biết. Vì vậy, HOCTIENGDUC sẽ giải thích rõ cho các bạn các dấu câu và công dụng của chúng.

934 1 Nhung Loai Dau Cau Trong Tieng Duc

. Punkt Dấu chấm
: Doppeltpunkt Dấu 2 chấm
; Semikolon/ Strichpunkt Dấu chấm phẩy
Apostroph Dấu móc lửng
? Fragezeichen Dấu hỏi
! Ausrufezeichen Dấu chấm than
, Komma Dấu phẩy
Bindestrich Dấu gạch nối
“…” Anführungszeichen Dấu ngoặc kép
(…) runde Klammern Dấu ngoặc tròn
[…] eckige Klammern Dấu ngoặc vuông
Auslassungszeichen Dấu ba chấm
/ Schrägstrich Dấu xuyệt

Cách sử dụng dấu chấm

Dấu chấm được đặt ở cuối câu nếu đó là câu tuyên bố (Aussagesatz). Trong các văn bản hiện đại, bạn thường có thể tìm thấy các câu không hoàn chỉnh hoặc các đoạn câu được phân tách bằng một dấu chấm.

Ich bin krank.

Dấu chấm cũng được sử dụng trong các chữ viết tắt.

Ví dụ:

  • 1. = erste
  • z.B. = zum Beispiel

Cách sử dụng dấu chấm hỏi

Dùng để đặt sau câu hỏi trực tiếp. Ở dạng viết, dấu chấm hỏi báo hiệu việc nhấn cao giọng nói, đi kèm với những tuyên bố hoặc câu hỏi không đầy đủ về thông tin.

  • Wohin gehst du?

Cách sử dụng dấu chấm than

Dấu chấm than được đặt ở cuối câu cảm than, câu mệnh lệnh và báo hiệu điểm nhấn giọng nói tương đối cao. Dấu chấm than cho thấy một cảm xúc mạnh mẽ hoặc nhấn mạnh.

  • Achtung!
  • Ich hasse dich!

Cách sử dụng dấu phẩy

Dấu phẩy đứng trước một liên từ nhằm nối hai mệnh đề độc lập.

  • Ich gehe nicht zur Arbeit, weil ich krank bin.

Dấu phẩy được sử dụng để phân tách các yếu tố thêm hoặc ngắt thông tin.

  • Ich, Anna und Tom gehen zusammen ins Kino.

Cách sử dụng dấu chấm phẩy

Dùng để ngăn cách các mệnh đề ngang hàng có ý nghĩa liên quan với nhau.

  • Ich habe mir ein neues Auto gekauft; es war sehr teuer

Dùng để chia cách các từ được liệt kê, nhằm phân nhóm chúng.

  • Für die Feier heute Abend brauchen wir noch Bier, Limonade und Wasser; Salzgebäck, Kekse und Chips; Papierteller und Plastikbesteck.

Cách sử dụng dấu gạch nối

Dùng để nối các phần trong 1 từ dài với nhau khi xuống dòng

Ví dụ:

Sehenswürdig-

keiten

Dùng để làm rõ các từ dễ bị nhầm lẫn

  • Spielende (đang chơi) – Spiel-Ende (kết thúc trò chơi/trận đấu)

Dùng để phân tách các chữ khi có 3 chữ cái giống nhau liên tiếp trong 1 từ

  • Sauerstoffflasche → Sauerstoff-Flasche

Dùng khi có 2 tính từ ngang hàng trở lên được nối với nhau

  • deutsch-englisches Wörterbuch (từ điển Đức-Anh)

Dùng trong tên riêng

  • Baden-Württemberg
  • Villingen-Schwenningen
  • Frau Müller-Gersthaus

Các từ đặc biệt: E-Mail, B-Jugend

Các từ viết tắt: 6-teilige Maschine, UKW-Empfänger, Kfz-Mechaniker

Dùng để tránh lặp từ

  • Nahverkehr und Fernverkehr → Nah- und Fernverkehr
  • Lehrer und Lehrerinnen → Lehrer/-innen

Cách dùng dấu 2 chấm

Trước khi liệt kê các cụm từ độc lập.

  • Ví dụ: John hat diese Zutaten: Milch, Eier, Reis, Fleisch und Zwiebel

Dùng để đặt trước các câu trích dẫn, và luôn đứng trước dấu ngoặc kép.

  • Einstein hat gesagt: “Zeit ist relativ.“

Khánh Linh- ©HOCTIENGDUC.DE


© 2024 | Học Tiếng Đức

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức



 

Bài học liên quan