Cũng giống như tiếng Anh, tiếng Đức có một nhóm động từ giúp bổ trợ cho động từ chính trong câu, nhằm diễn đạt các sắc thái khác nhau của hành động trong câu. Nhóm động từ này được gọi là Modalverben – Động từ khiếm khuyết. 

934 1 Modalverben   Dong Tu Khiem Khuyet Trong Tieng Duc

 

Cấu trúc câu với Động từ khiếm khuyết

Trong câu, động từ khuyết thiếu sẽ kết hợp với một động từ chính để bổ sung thêm ý nghĩa cho động từ đó, cho hành động đó. Động từ khiếm khuyết sẽ đứng ở vị trí thứ hai còn động từ chính sẽ đứng ở cuối câu. Cấu trúc:

Thể khẳng định

Vị trí thứ 1 + Động từ khiếm khuyết + Thành phần câu + Động từ chính.

Thể phủ định

Vị trí thứ 1 + Động từ khiếm khuyết + Thành phần câu + nicht + Động từ chính.

Ở cấp độ A1, bạn chỉ cần học về động từ khuyết thiếu Modalverben ở thì hiện tại (Präsens) và thì quá khứ (Präteritum). Khi chia động từ (Konjugation der Verben) chúng ta chỉ chia động từ Modalverben và giữ nguyên động từ chính dạng nguyên thể ở cuối câu.

  • Ich muss am Wochenende zu Hause bleiben. (Tôi phải ở nhà vào dịp cuối tuần.)
  • Hier darft man nicht rauchen. (Không được phép hút thuốc ở đây!)

Tuy quy tắc là Modalverben luôn luôn phải đi cùng một động từ chính, nhưng trong văn nói, Modalverben có thể đứng một mình khi động từ trong câu được xem như rõ ràng ý nghĩa đối với người đối diện.

  • Kannst du Deutsch? = Kannst du Deutsch sprechen? = Bạn có thể nói tiếng Đức không?
  • Ich will einen Kuchen! = Ich will einen Kuchen essen! = Tôi muốn ăn một cái bánh!

Ý nghĩa, sắc thái biểu đạt và các trường hợp sử dụng Động từ khiếm khuyết

 Động từ khiếm khuyết “dürfen”

  • Thể hiện hành động của chủ thể do được sự cho phép/cấp phép (hoặc không được cho phép/cấp phép) của ai đó.

Wir dürfen heute ins Kino gehen. (Hôm nay chúng tôi được phép đi xem phim.)

  • Biểu đạt sự cấm đoán hoặc một lệnh cấm.

Im Museum darf man nicht fotografieren. (Cấm chụp ảnh trong viện bảo tàng).

  • Biểu đạt sự phỏng đoán.

Unser Lehre dürfe um die 50 Jahre alt sein. (Thầy giáo mới của chúng ta có lẽ khoảng 50 tuổi.)

934 2 Modalverben   Dong Tu Khiem Khuyet Trong Tieng Duc 

Động từ khiếm khuyết “können”

  • Cũng thể hiện sự cho phép, nhưng ở một mức độ giảm nhẹ hơn so với “dürfen“.

Du kannst draußen spielen gehen, aber zieh dir eine Jacke an. (Con có thể ra ngoài chơi, nhưng phải mặc thêm áo khoác đã. – Người mẹ nói với con).

  •  Miêu tả một khả năng/sở trường hoặc không có khả năng/sở đoản của con người.

Mein Freund kann schon sehr gut schwimmen. (Bạn trai của tôi có thể bơi rất tốt.).

Seine Freundin kannt nicht kochen. (Bạn gái của anh ấy không biết nấu ăn.).

  • Nói về một cơ hội.

Ich kann in der Sprachschule Deutsch lernen. (Tôi có cơ hội được học tiếng Đức ở trường ngoại ngữ.)

  • Rút ra một kết luận.

In seiner Wohnung brennt kein Licht, dann kann sie nicht zu Hause sein. (Trong căn hộ của cô ấy không có ánh đèn, có thể cô ấy đang không có nhà.)

  • Nói về một giả thuyết.

Heute könnte es Regen geben. (Hôm nay trời có thể mưa)

934 3 Modalverben   Dong Tu Khiem Khuyet Trong Tieng Duc 

Động từ khiếm khuyết “mögen”

  • Dùng trong lời mời cũng như chấp nhận/từ chối lời mời.

 Möchtest du etwas essen? – Nein danke, ich mag nicht (essen).

Ich habe keinen Hunger. (Bạn có muốn ăn một chút gì không? – Không, cảm ơn, tôi không muốn ăn. Tôi không đói.)

  • Nói về một sự yêu thích hoặc không thích; một mối quan tâm hoặc không quan tâm tới ai, sự vật, sự việc nào.

Ich mag keine Popmusik. (Tôi không thích nhạc Pop.)

Mein Vater mag Fußball, Bücher lesen und schwimmen gehen. (Cha tôi thích bóng đá, đọc sách và đi bơi.)

  •  Ở mức độ mạnh hơn, “mögen” cũng giúp nhấn mạnh sự ủng hộ của chủ thể được đề cập cho một trường phái nào đó.

Meine Frau mag die Musik von Herbert Grönemeyer. Volksmusik dagegen mag sie nicht. (Vợ tôi thích âm nhạc của Herbert Grönemeyer. Ngược lại thì cô ấy lại không thích nhạc dân gian.)

  • Câu đi với “Mögen” ở thể phủ định thể hiện sự miễn cưỡng khi phải làm một việc gì đó.

Heute mag ich nicht zur Arbeit gehen. Ich habe heute keine Lust zu arbeiten. (Hôm nay tôi không muốn đi làm. Tôi chẳng có chút hứng thú nào để làm việc cả.)

  • Câu đi với “Mögen” ở thể giả định I thể hiện một mong muốn, hoặc một yêu cầu lịch sự.

Im Urlaub möchte mein Mann in die Berge, aber ich möchte lieber ans Meer. (Vào kì nghỉ, chồng tôi muốn lên núi nhưng tôi lại muốn ra biển.)

934 4 Modalverben   Dong Tu Khiem Khuyet Trong Tieng Duc 

Động từ khiếm khuyết “müssen”

  •  Biểu đạt một mệnh lệnh.

Du musst jetzt gehen, sonst verpasst du noch deinen Zug. (Bạn phải đi ngay bây giờ, nếu không sẽ lỡ tàu mất.)

  • Hoặc trong trường hợp muốn diễn đạt ý “không cần phải làm gì”.

Du musst jetzt nicht gehen. Wenn du möchtest, kannst du heute bei mir bleiben. (Bạn không cần phải về nhà. Nếu muốn, hôm nay bạn có thể ở lại đây với tôi.)

  • Diễn tả yêu cần về một việc cần thực hiện để hoàn thành một việc khác.

Der Schüler muss täglich seine Hausaufgaben machen, wenn er Deutsch lernen will. (Học sinh phải làm bài tập về nhà mỗi ngày nếu như muốn học được tiếng Đức.)

  • Biểu đạt một kết luận

Jedes Lebewesen muss einmal sterben. (Tất cả mọi sinh vật đều phải một lần chết.)

 Động từ khiếm khuyết “sollen”

  • Biểu đạt một lời răn đe (thường thuộc về lĩnh vực pháp luật),

Man soll keine Drogen nehmen. (Không nên sử dụng ma túy.)

  • Diễn đạt một tin đồn

Er soll eine Geliebte haben. (Hình như anh ấy có bạn gái mới.); Die Firma soll Pleite sein. (Công ty đó sắp phá sản rồi.)

  • Dùng để truyền đạt một nhiệm vụ công việc

Wenn du ihn siehst, sag ihm bitte, dass er mich sofort anrufen soll. (Khi nào bạn gặp anh ấy, hãy nhắn với anh ấy gọi cho tôi ngay.)

Động từ khiếm khuyết “wollen”

  • Sử dụng động từ khiếm khuyết “wollen” với thể phủ định để từ chối làm một việc gì đó,

Mein kleine Bruder will nicht in die Schule gehen. (Em trai tôi không muốn tới trường.) hoặc Er will nicht mehr diese schlecht bezahlte Arbeit machen. (Anh ấy từ chối làm những công việc trả lương thấp).

  • Dùng để thể hiện một ý chí/mong muốn

Sie will nächstes Jahr in Frankreic Urlaub machen. (Năm sau cô ấy muốn đi nghỉ ở Pháp.)

Er will seine Freundin heiraten, aber sie will nicht. (Anh ấy muốn kết hôn với bạn gái của mình, nhưng cô ấy lại không muốn.)

Động từ khiếm khuyết “möchten”

Động từ khiếm khuyết “möchten” cũng có nghĩa là “muốn”, nhưng được thể hiện với một sắc thái trang trọng, lịch sự hơn so với động từ “wollen”.

Ví dụ, khi một đứa trẻ nói với mẹ rằng “Mama, ich will ein Eis” hoặc “Mama, ich möchte ein Eis” thì đều có nghĩa là “Mẹ, con muốn ăn kem”.

Tuy nhiên, cách nói thứ 2 với động từ khiếm khuyết “möchten” thì thể hiện sự lễ phép hơn.

 

 

 

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức