Khi học bất kỳ ngôn ngữ nào, việc ghi nhớ các con số và màu sắc là một trong những bước đầu tiên quan trọng. Trong tiếng Đức, số và màu được sử dụng thường xuyên trong các tình huống hàng ngày như mua sắm, nói ngày sinh, mô tả đồ vật hoặc trò chuyện đơn giản.

Bài 2: Từ vựng thiết yếu – Số và màu sắc

Bài học này sẽ giúp bạn làm quen với cách đếm từ 1 đến 20 bằng tiếng Đức, đồng thời học nhận biết và sử dụng các màu sắc phổ biến. Việc nắm vững những từ vựng thiết yếu này sẽ tạo nền tảng cho các bài học sau liên quan đến mô tả, giới thiệu và giao tiếp thực tế.

1. Các số từ 1 đến 20 trong tiếng Đức (Zahlen)

SốTiếng ĐứcCách đọc gần đúng
1 eins ai-nx
2 zwei ts-vai
3 drei đrai
4 vier phi-a
5 fünf phunf
6 sechs dẹchs (giống “zex”)
7 sieben zi-bần
8 acht a-cht (âm “ch” bật hơi)
9 neun noi-n
10 zehn tse-en
11 elf en-ph
12 zwölf chu-vợlf
13 dreizehn đrai-tsein
14 vierzehn phi-a-tsein
15 fünfzehn phunf-tsein
16 sechzehn zẹch-tsein
17 siebzehn zip-tsein
18 achtzehn ach-tsein
19 neunzehn noin-tsein
20 zwanzig ts-van-xích

💡 Mẹo ghi nhớ:
Từ 13 đến 19 = [số] + “zehn” (giống như cách ta nói “mười ba”, “mười bốn”...)
Số 16 và 17 có một chút đặc biệt:

  • sechzehn (không còn chữ s trong sechs)

  • siebzehn (bỏ en trong sieben)

2. Màu sắc phổ biến trong tiếng Đức (Farben)

Tiếng ĐứcNghĩa tiếng ViệtCách đọc gần đúng
rot đỏ rốt
blau xanh dương blao
grün xanh lá cây grưn
gelb vàng ghe-lb
weiß trắng vai-s
schwarz đen sch-va-ts
grau xám grao
orange cam o-răng-shờ
rosa hồng (nhạt) rô-xa
lila tím li-la
braun nâu brao-n

💡 Lưu ý văn hóa:

  • Trong tiếng Đức, màu trắng (weiß) thường tượng trưng cho sự trong sạch, lễ cưới.

  • Màu đen (schwarz) thường được dùng trong tang lễ, trái ngược với màu trắng trong văn hóa Việt.

  • Màu đỏ (rot) có thể biểu thị sự nguy hiểm hoặc cấm đoán, không mang ý nghĩa may mắn như trong văn hóa Việt Nam.

Bài tập ngắn

Yêu cầu 1: Viết lại các số sau bằng tiếng Đức:
3, 7, 10, 14, 19

Trả lời gợi ý:
drei, sieben, zehn, vierzehn, neunzehn

Yêu cầu 2: Ghép từ tiếng Đức với màu sắc tiếng Việt tương ứng:

Từ tiếng ĐứcNghĩa tiếng Việt (A–E)
1. blau A. Tím
2. braun B. Xanh dương
3. weiß C. Trắng
4. lila D. Nâu
5. rot E. Đỏ

Trả lời gợi ý:
1 – B, 2 – D, 3 – C, 4 – A, 5 – E

Gợi ý

  • Học số qua bài hát tiếng Đức dành cho trẻ em (ví dụ: “Zehn kleine Zappelmänner”) giúp ghi nhớ dễ hơn.

  • Dán màu sắc và số lên các đồ vật trong nhà để ghi nhớ tự nhiên qua môi trường xung quanh.

  • Khi học màu, bạn có thể thử vẽ tranh hoặc tô màu và nói tên màu bằng tiếng Đức.

  • Ứng dụng Quizlet hoặc Anki rất hữu ích để học từ vựng bằng flashcard có hình ảnh và phát âm.

Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!

Chúc bạn học tốt!

 


©2005-2025 HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức